Trang Đào tạo đại học
 
Phiếu nhập điểm thành phần các lớp môn học (hệ chính quy) học kỳ II năm học 2011-2012




1

 Đàm phán quốc tế   INE2007-1 

2

 Đàm phán trong kinh doanh   BSA3022 

3

 Đầu tư quốc tế   INE3002 2 

4

 Đầu tư quốc tế   INE3002-E 

5

 Đầu tư tài chính   FIB3004 

6

 Các thị trường và định chế tài chính   FIB2003 2 

7

 Các thị trường và định chế tài chính  FIB2003-E 

8

 Cơ sở văn hóa Việt Nam   HIS1052 

9

 Học thuyết kinh tế của Các Mác   PEC2003 

10

 Kỹ năng làm việc theo nhóm   BSA1054 1 

11

 Kỹ năng làm việc theo nhóm   BSA1054 2 

12

 Kỹ năng làm việc theo nhóm   BSA1054-E

13

 Kế toán quốc tế   BSA3002 

14

 Kế toán quản trị   BSA3007 2 

15

 Kế toán tài chính   BSA2019 

16

 Kế toán thuế   BSA3008 

17

 Khoa học quản lý đại cương   MNS2052 

18

 Kiểm toán căn bản   BSA3009 

19

 Kinh doanh quốc tế   INE2008 -1 

20

 Kinh tế đối ngoại Việt Nam   INE2010 

21

 Kinh tế công cộng   FIB2002 1 

22

 Kinh tế công cộng   FIB2002 2 

23

 Kinh tế công cộng   FIB2102

24

 Kinh tế chính trị quốc tế   PEC3008 

25

 Kinh tế lượng   INE1052 1 

26

 Kinh tế lượng   INE1052 2 

27

 Kinh tế môi trường   INE2004 1 

28

 Kinh tế môi trường   INE2004 2 

29

 Kinh tế nhân lực   INE2013 

30

 Kinh tế phát triển   INE2003 2 

31

 Kinh tế phát triển   INE2003 4 

32

 Kinh tế quốc tế   INE2020 1 

33

 Kinh tế quốc tế   INE2020 2 

34

 Kinh tế quốc tế   INE2020-E-2 

35

 Kinh tế quốc tế   INE2020-E-3 

36

 Kinh tế thể chế   INE2014 

37

 Kinh tế thế giới và hội nhập kinh tế quốc tế   INE2009 1 

38

 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng   FIB2001 1 

39

 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng   FIB2001 2 

40

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 1 

41

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 2 

42

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 3 

43

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 4 

44

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 5 

45

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 6 

46

 Kinh tế vĩ mô   INE1051 7 

47

 Kinh tế vĩ mô   INE1151-E

48

 Kinh tế vĩ mô 2   INE2002 

49

 Kinh tế vĩ mô 2   INE2002-E-2 

50

 Kinh tế vĩ mô 2   INE2102-E

51

 Kinh tế vi mô 2   INE2001 

52

 Kinh tế vi mô 2   INE2101-E

53

 Lịch sử các học thuyết kinh tế   PEC1050 1 

54

 Lịch sử các học thuyết kinh tế   PEC1050 2 

55

 Lịch sử các học thuyết kinh tế   PEC1050 3 

56

 Lịch sử kinh tế   PEC1051-1 

57

 Lịch sử văn minh thế giới   HIS1053 

58

 Lịch sử văn minh thế giới   HIS1055 

59

 Luật kinh doanh quốc tế   BSL2051 1 

60

 Luật kinh tế   BSL2050 1 

61

 Luật kinh tế   BSL2050 2

62

 Luật kinh tế   BSL2050 3 

63

 Luật kinh tế   BSL2050 4 

64

 Mô hình kinh tế thị trường ở Việt Nam   PEC3015 

65

 Marketing điện tử   BSA3015 

66

 Marketing dịch vụ   BSA3014 

67

 Marketing ngân hàng   BSA3029 1 

68

 Marketing ngân hàng   BSA3029 2 

69

 Marketing quốc tế   BSA3001 

70

 Nguyên lý kế toán   BSA2001 

71

 Nguyên lý marketing   BSA2002 1 

72

 Nguyên lý marketing   BSA2002 2 

73

 Nguyên lý marketing   BSA2002 3 

74

 Nguyên lý quản trị kinh doanh   BSA2103 1 

75

 Nguyên lý quản trị kinh doanh   BSA2103 2 

76

 Nguyên lý thống kê kinh tế   BSA1053 1 

77

 Nguyên lý thống kê kinh tế   BSA1053 2 

78

 Nhà nước và pháp luật đại cương   THL1057 1 

79

 Nhà nước và pháp luật đại cương   THL1057 2 

80

 Nhà nước và pháp luật đại cương   THL1057 3 

81

 Nhà nước và pháp luật đại cương   THL1057 4 

82

 Pháp luật tài chính ngân hàng   FIB2012 1 

83

 Pháp luật tài chính ngân hàng   FIB2012 2 

84

 Phân tích báo cáo tài chính   BSA2013-1 1 

85

 Phân tích chính sách kinh tế - xã hội   PEC3007-1 

86

 Phân tích chi phí và lợi ích   INE2018 

87

 Phương pháp nghiên cứu kinh tế   INE1015 2 

88

 Phương pháp nghiên cứu kinh tế   INE1015 4 

89

 Quản trị công ty   BSA3024 

90

 Quản trị chất lượng   BSA3025 

91

 Quản trị học   BSA1051 

92

 Quản trị ngân hàng thương mại   FIB2005 

93

 Quản trị ngân hàng thương mại   FIB2005-E 3 

94

 Quản trị tài chính quốc tế   INE3012-E 1 

95

 Quản trị thương hiệu   BSA3016 

96

 Tài chính doanh nghiệp   BSA2018 

97

 Tài chính doanh nghiệp 2   BSA3030 

98

 Tài chính quốc tế   INE3003-E 

99

 Thương mại điện tử   INE3004 

100

 Thanh toán quốc tế   INE3006 

101

 Thanh toán quốc tế   INE3106 

102

 Thẩm định dự án đầu tư   BSA3003 2 

103

 Thuế   FIB2015 

104

 Tiếng Anh A2   FLF1102A2 1 

105

 Tiếng Anh A2   FLF1102A2 6 

106

 Tiếng Anh B2   FLF1108

107

 Tiếng Anh chuyên ngành   FLF1104 1 

108

 Tiếng Anh chuyên ngành   FLF1104 2 

109

 Tiếng Anh chuyên ngành   FLF1104 3 

110

 Tiếng Anh chuyên ngành 1   FLF1105 1 

111

 Tiếng Anh chuyên ngành 1   FLF1105 2 

112

 Tiếng Anh chuyên ngành 1   FLF1105 3 

113

 Tiếng Anh chuyên ngành 1   FLF1105 4 

114

 Tin học cơ sở   INT1004 1 

115

 Tin học cơ sở   INT1004 2 

116

 Tin học cơ sở   INT1004 3 

117

 Tin học cơ sở   INT1004 4 

118

 Toán kinh tế   MAT1005 1 

119

 Toán kinh tế   MAT1005 2 

120

 Xác suất thống kê   MAT1101 1 

121

 Xác suất thống kê   MAT1101 2 

122

 Xác suất thống kê   MAT1101 3 

123

 Xác suất thống kê   MAT1101 4 

124

 Xác suất thống kê   MAT1101 5 

125

 Xác suất thống kê   MAT1101 6 

126

 Xác suất thống kê   MAT1101 7

127

 Xã hội học đại cương   SOC1050 

128

 Hoạch định phát triển (Thay thế khóa luận) PEC6017

129

 Kỹ năng giao tiếp (Thay thế khóa luận) BSA1050

130

 Logistic (Thay thế khóa luận) INE3056

131

 Nghiệp vụ hải quan (Thay thế khóa luận) INE3057

132

 Phát triển bền vững (Thay thế khóa luận) INE3058

133

 Quản trị rủi ro tài chính (Thay thế khóa luận) FIB3006

134

 Quản trị và KD nguồn vốn trong NHTM (Thay thế khóa luận) FIB3011

135

 Thương mại quốc tế (Thay thế khóa luận) INE3001