Trang Đào tạo đại học
 
Phiếu nhập điểm thành phần các lớp môn học (hệ chính quy) học kỳ I năm học 2010 - 2011



Nháy vào tên lớp để xem hoặc download phiếu nhập điểm thành phần:

  1. Lớp Quản lý nhà nước về kinh tế PEC2002-1 (Sáng thứ 5)

  2. Lớp Quản lý nhà nước về kinh tế PEC2002-2 (Chiều thứ 5)

  3. Lớp Phân tích chính sách kinh tế - xã hội PEC3007 (Sáng thứ 5)

  4. Lớp Lý thuyết kinh tế của Các Mác 2 PEC3002 (Sáng thứ 2)

  5. Lớp Lịch sử kinh tế PEC1051-1 (Sáng thứ 2)

  6. Lớp KTCT về thời kỳ quá độ lên CNXH ở VN PEC3004 (Sáng thứ 4)

  7. Lớp KTCT về các nền kinh tế chuyển đổi PEC3006 (Sáng thứ 3)

  8. Lớp Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 (Sáng thứ 3)

  9. Lớp Kinh tế công cộng FIB2002-1 (Sáng thứ 3)

  10. Lớp Kinh tế công cộng FIB2002-2 (Chiều thứ 5)

  11. Lớp Kinh tế công cộng FIB2002-3 (Chiều thứ 6)

  12. Lớp Kinh tế công cộng FIB2002-4 (Sáng thứ 6)

  13. Lớp Kinh tế phát triển INE 2003 (Chiều thứ 4)

  14. Lớp Kinh tế phát triển 2 INE 2012 (Chiều thứ 6)

  15. Lớp Kinh tế vĩ mô 2 INE2002-1 (Chiều thứ 2)

  16. Lớp Kinh tế vĩ mô 2 INE2002-2 (Sáng thứ 6)

  17. Lớp Kinh tế lượng INE1052-1 (Chiều thứ 3)

  18. Lớp Kinh tế lượng INE1052-2 (Sáng thứ 3)

  19. Lớp Kinh tế lượng INE1052-3 (Sáng thứ 4)

  20. Lớp Kinh tế lượng INE1052-4 (Chiều thứ 5)

  21. Lớp Kinh tế lượng INE1152 (Chiều thứ 6)

  22. Lớp Kinh tế vi mô 2 INE2001 (Sáng thứ 7)

  23. Lớp Kinh tế vi mô 2 INE2001-E (Sáng CN)

  24. Lớp Kinh tế vĩ mô 2 INE2102-E (Sáng thứ 2)

  25. Lớp Kinh tế vi mô INE1150-E (Sáng thứ 5)

  26. Lớp Kinh tế môi trường INE2004 (Sáng thứ 3)

  27. Lớp Khởi sự và tạo lập DN BSA3020 (Chiều thứ 7)

  28. Lớp Quản trị thương hiệu BSA3016 (Chiều thứ 6)

  29. Lớp Thẩm định dự án đầu tư BSA3003 TCNH (Chiều thứ 4)

  30. Lớp Hành vi người tiêu dùng BSA3013 (Chiều thứ 7)

  31. Lớp Quản trị rủi ro trong kinh doanh BSA3021 (Sáng CN)

  32. Lớp Quản trị học BSA1051 (Chiều thứ 2)

  33. Lớp Quản trị công ty BSA3024 (Chiều thứ 6)

  34. Lớp Quản trị chất lượng BSA3025 (Sáng thứ 7)

  35. Lớp Nguyên lý quản trị kinh doanh BSA2103 (Sáng thứ 4)

  36. Lớp Marketing điện tử BSA3015 (Chiều thứ 5)

  37. Lớp Nghiên cứu Marketing BSA3012 (Sáng thứ 7)

  38. Lớp Marketing quốc tế BSA3001-1 (Chiều thứ 4)

  39. Lớp Marketing quốc tế BSA3001-2 (Chiều thứ 6)

  40. Lớp Marketing dịch vụ BSA3014 (Chiều thứ 5)

  41. Lớp Kỹ năng giao tiếp BSA1050 (Sáng thứ 5)

  42. Lớp Đàm phán trong kinh doanh BSA3022 (Chiều thứ 6)

  43. Lớp Tổ chức và lãnh đạo BSA 3019 (Sáng thứ 7)

  44. Lớp Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 (Chiều thứ 3)

  45. Lớp Tài chính doanh nghiệp BSA2018-1 (Sáng thứ 6)

  46. Lớp Tài chính doanh nghiệp BSA2018-2 (Chiều thứ 7)

  47. Lớp Tài chính doanh nghiệp BSA2018-3 (Sáng thứ 5)

  48. Lớp Các thị trường và định chế tài chính FIB3003-1 (Sáng thứ 2)

  49. Lớp Các thị trường và định chế tài chính FIB3003-2 (Chiều thứ 4)

  50. Lớp Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005-E (Sáng thứ 7)

  51. Lớp Quản trị ngân hàng thương mại 2 FIB3008 (Chiều thứ 7)

  52. Lớp Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 (Sáng CN)

  53. Lớp Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2101 (Sáng thứ 5)

  54. Lớp Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB 2001 (Sáng CN)

  55. Lớp Quản trị rủi ro tài chính FIB3006 (Chiều thứ 4)

  56. Lớp Nguyên lý kế toán BSA 2001 (Chiều thứ 7)

  57. Lớp Kiểm toán căn bản BSA3009-1 (Chiều thứ 2)

  58. Lớp Kiểm toán căn bản BSA3009-2 (Chiều thứ 6)

  59. Lớp Kế toán tài chính BSA2019 (Sáng thứ 7)

  60. Lớp Kế toán quản trị BSA3007 (Chiều thứ 7)

  61. Lớp Đầu tư tài chính FIB3004-1 (Chiều thứ 6)

  62. Lớp Đầu tư tài chính FIB3004-2 (Sáng thứ 3)

  63. Lớp Kế toán thuế BSA3008 (Chiều thứ 5)

  64. Lớp Kế toán quốc tế BSA3002-1 (Chiều thứ 2)

  65. Lớp Kế toán quốc tế BSA3002-2 (Chiều thứ 4)

  66. Lớp Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 (Sáng thứ 7)

  67. Lớp Kế toán ngân hàng BSA3031 (Chiều thứ 3)

  68. Lớp Kinh tế thế giới và hội nhập KTQT INE 2009-1 (Chiều thứ 3)

  69. Lớp Kinh tế thế giới và hội nhập KTQT INE 2009-2 (Sáng thứ 7)

  70. Lớp Kinh tế quốc tế INE2020-1 (Chiều thứ 6)

  71. Lớp Kinh tế quốc tế INE2020-2 (Sáng CN)

  72. Lớp Quản trị tài chính quốc tế INE3012-1 (Sáng thứ 5)

  73. Lớp Thẩm định dự án đầu tư BSA3003 KTDN (Chiều thứ 5)

  74. Lớp Đầu tư quốc tế INE3002-E (Sáng thứ 7)

  75. Lớp Đấu thầu quốc tế INE3011 (Sáng thứ 4)

  76. Lớp Kinh tế quốc tế INE2120-E (Sáng thứ 6)

  77. Lớp Kinh tế quốc tế INE2020-E (Sáng thứ 7)

  78. Lớp Thương mại quốc tế INE3001-E (Chiều thứ 3)

  79. Lớp Thương mại quốc tế INE3001-1 (Chiều thứ 2)

  80. Lớp Thương mại quốc tế INE3001-2 (Sáng thứ 4)

  81. Lớp Quản lý ODA INE3015 (Chiều thứ 5)

  82. Lớp Quản trị dự án quốc tế INE3009 (Chiều thứ 4)

  83. Lớp Quản trị tài chính quốc tế INE3012 (Chiều thứ 2)

  84. Lớp Tài chính quốc tế INE3003 (Chiều thứ 3)

  85. Lớp Tài chính quốc tế INE3003-E-1 (Chiều thứ 2)

  86. Lớp Tài chính quốc tế INE3003-E-2 (Sáng CN)

  87. Lớp Thanh toán quốc tế INE3006 (Chiều thứ 2)

  88. Lớp Thanh toán quốc tế INE3106 (Chiều thứ 5)

  89. Lớp Thương mại điện tử INE3004 (Chiều thứ 5)

  90. Lớp Giao dịch thương mại quốc tế INE3007 (Chiều thứ 4)

  91. Lớp Công ty xuyên quốc gia INE3008 (Chiều thứ 4)

  92. Lớp Chính trị học đại cương POL1050 (Sáng thứ 4)

  93. Lớp Toán kinh tế MAT1005-1 (Sáng thứ 4)

  94. Lớp Toán kinh tế MAT1005-2 (Chiều thứ 4)

  95. Lớp Toán cao cấp MAT1092-E-1 (Sáng thứ 2)

  96. Lớp Lý thuyết xác suất và thống kê toán MAT1004 E (Sáng thứ 4)

  97. Lớp Lý thuyết xác suất thống kê toán MAT1004 (Chiều thứ 4)

  98. Lớp Lịch sử văn minh thế giới HIS1055-1 (Chiều thứ 2)

  99. Lớp Lịch sử văn minh thế giới HIS1055-2 (Sáng thứ 4)

  100. Lớp Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053-1 (Sáng thứ 4)

  101. Lớp Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053-3 (Sáng thứ 5)

  102. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-1 (Sáng thứ 2,5)

  103. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-2 (Chiều thứ 3,6)

  104. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-3 (Chiều thứ 3,6)

  105. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-5 (Sáng thứ 3,4)

  106. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-6 (Sáng thứ 3,4)

  107. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-7 (Sáng thứ 3,6)

  108. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-8 (Chiều thứ 3,5)

  109. Lớp Tiếng Anh B1 FLF1103B1-9 (Chiều thứ 2,4)

  110. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104-A1

  111. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104-1 (Sáng thứ 3)

  112. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104-2 (Chiều thứ 3)

  113. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104-3 (Sáng thứ 5)

  114. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành 2 FLF1106-2 KTPT (Chiều thứ 2,3)

  115. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành 2 FLF1106-3 KTĐN (Sáng thứ 2,5)

  116. Lớp Tiếng Anh chuyên ngành 2 FLF1106-4 KTĐN (Sáng thứ 2,5)

  117. Lớp Đọc - Viết 4 ENG2027 (Chiều thứ 2)

  118. Lớp Nghe - Nói 4 ENG2026 (Sáng thứ 3,5)

  119. Lớp Đọc - Viết 3 ENG2025 (Sáng thứ 4,6 -Chiều thứ 2,6)

  120. Lớp Tin học cơ sở INT 1004-1 (Sáng thứ 6)

  121. Lớp Tin học cơ sở INT 1004-2 (Sáng thứ 2)

  122. Lớp Tin học cơ sở INT 1004-3 (Chiều thứ 5)

  123. Lớp Tin học cơ sở INT 1104 (Sáng thứ 6)

  124. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-1 (Sáng thứ 2,4)

  125. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-2 (Sáng thứ 2,4)

  126. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-3 (Sáng thứ 3,6)

  127. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-4 (Sáng thứ 3,6)

  128. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-5 (Chiều thứ 2,4)

  129. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-6 (Chiều thứ 2,4)

  130. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-7 (Chiều thứ 2,4)

  131. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-8 (Chiều thứ 3,6)

  132. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-9 (Chiều thứ 3,6)

  133. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-10 (Chiều thứ 3,6)

  134. Lớp Tiếng Anh A1 FLF 1101-11 (Sáng thứ 2,5)

  135. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-1 (Chiều thứ 6)

  136. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-2 (Sáng thứ 2)

  137. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-3 (Sáng thứ 4)

  138. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-4 (Chiều thư 4)

  139. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-5 (Sáng thứ 5)

  140. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-6 (Chiều thứ 5)

  141. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-8 (Chiều thứ 2)

  142. Lớp Kinh tế vi mô INE 1050-9 (Sáng thứ 6)

  143. Lớp Nhà nước và pháp luật đại cương THL 1057-1 (Sáng thứ 4)

  144. Lớp Nhà nước và pháp luật đại cương THL 1057-2 (Chiều thứ 4)

  145. Lớp Nhà nước và pháp luật đại cương THL 1057-3 (Chiều thứ 5)

  146. Lớp Nhà nước và pháp luật đại cương THL 1057-4 (Chiều thứ 2)

  147. Lớp Nhà nước và pháp luật đại cương THL 1057-5 (Sáng thứ 6)

  148. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-1 (Chiều thứ 2)

  149. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-2 (Sáng thứ 6)

  150. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-3 (Sáng thứ 3)

  151. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-4 (Chiều thứ 3)

  152. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-5 (Sáng thứ 5)

  153. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-6 (Sáng thứ 2)

  154. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-7 (Chiều thứ 3)

  155. Lớp Toán cao cấp MAT 1092-8 (Chiều thứ 5)


Trường ĐHKT - ĐHQGHN