BÀI BÁO KHOA HỌC

Chia sẻ kiến thức trực tuyến tại các công ty viễn thông Việt Nam: Tích hợp các mô hình tâm lý xã hội

Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN 15:38 10/01/2024

Kiến thức được coi là nguồn lợi thế cạnh tranh bền vững chính của tổ chức. Cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, các tổ chức thường tìm ra nhiều cách để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chia sẻ kiến thức trực tuyến. Tuy nhiên, việc thiết lập các sáng kiến chia sẻ kiến thức trực tuyến thành công dường như còn nhiều thách thức. 

Nghiên cứu “Online Knowledge Sharing in Vietnamese Tele-communication companies: An Integration of Social Psychology Models” công bố trên tạp chí Knowledge Management & E-Learning, 11(4) của tác giả Nhâm Phong Tuân và cộng sự nhằm mục đích nâng cao sự hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chia sẻ kiến thức của nhân viên trong tổ chức bằng cách kiểm tra sự tích hợp của hai mô hình tâm lý xã hội: Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). Tổng cộng có 501 câu trả lời hoàn chỉnh từ các nhân viên toàn thời gian trong các công ty viễn thông Việt Nam đã được thu thập và sử dụng để phân tích dữ liệu bằng mô hình phương trình cấu trúc. Những phát hiện tổng thể của nghiên cứu này dường như trùng khớp với các đề xuất của TAM và TPB. Nhận thức về tính dễ sử dụng và nhận thức về tính hữu ích ảnh hưởng đáng kể đến thái độ của nhân viên đối với việc chia sẻ kiến thức. Ngược lại, thái độ, cùng với chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi (PBC), có ảnh hưởng tích cực đến ý định chia sẻ kiến thức (KSI). Do đó, KSI có thể được sử dụng để dự đoán việc đóng góp kiến thức và thu thập kiến thức.

Về mặt xây dựng lý thuyết, nghiên cứu này cố gắng tích hợp hai lý thuyết nền tảng là TPB và TAM cũng như áp dụng chúng vào bối cảnh mới, chia sẻ kiến thức trực tuyến trong các tổ chức. Cách tiếp cận này đóng góp quan trọng cho các tài liệu mới nổi về chia sẻ kiến thức trực tuyến, đặc biệt là chia sẻ kiến thức trực tuyến của tổ chức. Nghiên cứu hiện tại có nhiều ý nghĩa cho việc chia sẻ kiến thức trực tuyến trong tương lai trong các tổ chức. Đầu tiên, đây là lần đầu tiên sự tích hợp của TAM và TPB được kiểm tra thực nghiệm trong việc chia sẻ kiến thức trực tuyến tại các tổ chức và có khả năng giải thích tốt. Một bức tranh toàn diện hơn đã được cung cấp để mang lại những hiểu biết mới về việc hiểu hành vi chia sẻ kiến thức. Kết quả này đặt cơ sở cho việc tích hợp các lý thuyết khác như lý thuyết nhận thức xã hội vào TAM hay TPB. Thứ hai, mặc dù hành vi chia sẻ tri thức trong chia sẻ tri thức trực tuyến đã được một số nhà nghiên cứu xem xét nhưng biến hành vi chia sẻ tri thức mới chỉ được mô hình hóa dưới dạng một cấu trúc đơn lẻ, không phản ánh được đặc điểm thực sự của việc chia sẻ kiến thức. Nghiên cứu này xem xét hai hành vi chia sẻ kiến thức trực tuyến đặc biệt, đóng góp kiến thức và thu thập kiến thức, từ đó cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về chia sẻ kiến thức trực tuyến trong các tổ chức. Kết quả của nghiên cứu này cũng cho thấy những tác động khác nhau đáng kể của PBC và KSI đối với việc đóng góp tri thức và thu thập tri thức. Do đó, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về tầm quan trọng của việc xem xét đóng góp kiến thức và thu thập kiến thức trong một bối cảnh nghiên cứu duy nhất và khuyến nghị điều tra sâu hơn về hai khía cạnh này của hành vi chia sẻ kiến thức trong nghiên cứu trong tương lai. Thứ ba, TAM và TPB đã được xem xét trong việc chia sẻ kiến thức nhưng có ít nghiên cứu xem xét chúng trong việc chia sẻ kiến thức trực tuyến trong tổ chức, đặc biệt là TAM. Việc xem xét thực nghiệm sự tích hợp của TAM và TPB trong việc chia sẻ kiến thức trực tuyến của tổ chức, đặc biệt ở một nền kinh tế mới nổi như Việt Nam, đóng góp đáng kể cho cơ sở lý luận vì nó cho thấy sức mạnh của cả TAM và TPB trong việc giải thích tâm lý cá nhân làm nền tảng cho hành vi chia sẻ kiến thức.

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các tổ chức hy vọng duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua việc cải thiện việc chia sẻ kiến thức trực tuyến có thể cân nhắc các đề xuất sau đây. Đầu tiên, thái độ tích cực đối với việc chia sẻ kiến thức trực tuyến được hình thành bởi nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu ích được nhận thấy. Phát hiện này đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý khi đưa ra quyết định về cách phân bổ nguồn lực nhằm khuyến khích nhân viên tham gia chia sẻ kiến thức trực tuyến trong tổ chức, thông qua việc cải thiện nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu ích được nhận thấy. Về nhận thức tính dễ sử dụng, trong việc lập kế hoạch và phát triển chia sẻ kiến thức trực tuyến, các nhà phát triển phần mềm nên tập trung vào cách hiển thị và chức năng thân thiện với người dùng, đồng thời mở rộng các tính năng chính thường được yêu cầu. Các nhà quản lý cũng nên cân nhắc việc tổ chức các khóa đào tạo để nâng cao năng lực sử dụng hệ thống chia sẻ kiến thức trực tuyến.

Về tính hữu ích được nhận thấy, các nhà quản lý có thể tổ chức các cuộc họp để chia sẻ lợi ích của việc chia sẻ kiến thức trực tuyến nhằm cải thiện hiệu suất và năng suất công việc của nhân viên. Nếu nhân viên hiểu được tính hữu ích của việc chia sẻ kiến thức trực tuyến và tin rằng chia sẻ kiến thức trực tuyến có thể giúp họ phát triển cá nhân, thăng tiến nghề nghiệp và cải thiện hiệu suất công việc, họ sẽ có thái độ tích cực đối với việc chia sẻ kiến thức trực tuyến. Thay đổi nhận thức của nhân viên về việc chia sẻ kiến thức trực tuyến sẽ hiệu quả hơn việc kết hợp các hệ thống đánh giá và khuyến khích phức tạp vào các sáng kiến quản lý kiến thức. Nhà quản lý nên nhắc nhở nhân viên rằng chia sẻ kiến thức trực tuyến là một hình thức đóng góp cho tổ chức. Cần nhấn mạnh rằng các tổ chức nên đưa chiến lược chia sẻ kiến thức của mình vào chiến lược công ty để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của hành vi chia sẻ kiến thức. Vì thái độ, chuẩn mực chủ quan và PBC (nhận thức kiểm soát hành vi) được cho là có ảnh hưởng đến KSI của nhân viên nên các nỗ lực của tổ chức nên khuyến khích việc tạo ra một môi trường thuận lợi có thể ảnh hưởng tích cực đến các yếu tố đó. Để thiết lập một môi trường như vậy, cần phát huy một số yếu tố văn hóa, bao gồm quyền tự chủ nghề nghiệp, tính gắn kết và cơ cấu giao tiếp. Do đó, mối quan hệ xã hội giữa các nhân viên có thể được nuôi dưỡng. Hơn nữa, các nhà quản lý nên cung cấp phản hồi phù hợp cho nhân viên vì những hành động này có liên quan chặt chẽ đến áp lực xã hội nhằm khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức trực tuyến. Ngoài ra, nhà quản lý nên làm cho nhân viên cảm thấy rằng việc chia sẻ kiến thức trực tuyến nằm trong tầm kiểm soát của họ. Những kiến thức có giá trị thường nằm trong bộ não của nhân viên và việc chia sẻ kiến thức trực tuyến là tự nguyện. Chia sẻ kiến thức trực tuyến chỉ có hiệu quả khi nhân viên tham gia vào quá trình chia sẻ kiến thức.

>>> THÔNG TIN BÀI BÁO

Tuyet Mai Nguyen, Van Toan Dinh, Phong Tuan Nham (2019). Online Knowledge Sharing in Vietnamese Tele-communication companies: An Integration of Social Psychology Models. Knowledge Management & E-Learning, 11(4), 497-521.

>>> THÔNG TIN TÁC GIẢ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

PGS.TS. Nhâm Phong Tuân hiện là giảng viên Bộ môn Quản trị Chiến lược thuộc Viện Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN. Định hướng nghiên cứu và giảng dạy chính của ông gồm: Quản trị chiến lược, quản trị đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp và quản trị tri thức. Ông đã công bố hơn 20 bài báo trên các tạp chí uy tín như Singapore Management Review, Market journal, Economics Annals XXI, Asian Academy of Management Journal…
Hành vi và thái độ của nông dân đối với việc thích ứng với biến đổi khí hậu: Bằng chứng từ nông dân sản xuất nhỏ ở Việt Nam

Hành vi và thái độ của nông dân đối với việc thích ứng với biến đổi khí hậu: Bằng chứng từ nông dân sản xuất nhỏ ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống con người đã được thừa nhận rộng rãi, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Nông nghiệp ...

Chi tiết
Việc thực hành ESG thúc đẩy doanh số bán hàng như thế nào? Bằng chứng thực nghiệm từ các doanh nghiệp toàn cầu

Việc thực hành ESG thúc đẩy doanh số bán hàng như thế nào? Bằng chứng thực nghiệm từ các doanh nghiệp toàn cầu

Nghiên cứu này đánh giá mức độ ảnh hưởng của hành vi thực hiện ESG của doanh nghiệp (E - Bảo vệ môi trường, S- Xã hội và G - Quản trị công ty) tới sự thay ...

Chi tiết
Một cuộc điều tra phân tích tổng hợp về mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc và thao tác cảm xúc

Một cuộc điều tra phân tích tổng hợp về mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc và thao tác cảm xúc

Nghiên cứu này xem xét mặt tối có thể có của trí tuệ cảm xúc (EI). Cụ thể, một cuộc điều tra phân tích tổng hợp với 5.687 người tham gia đã được tiến hành ...

Chi tiết
Xác định và đánh giá các nguyên nhân khiếu nại chính dẫn đến chậm trễ trong xây dựng

Xác định và đánh giá các nguyên nhân khiếu nại chính dẫn đến chậm trễ trong xây dựng

Nguyên nhân khiếu nại có thể dẫn đến sự chậm trễ nghiêm trọng trong xây dựng. Hiện chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để xác định nguyên nhân khiếu ...

Chi tiết
Sự phụ thuộc theo không gian - thời gian của tham nhũng: Nghiên cứu tại Việt Nam

Sự phụ thuộc theo không gian - thời gian của tham nhũng: Nghiên cứu tại Việt Nam

Để xem xét sự phụ thuộc theo không gian - thời gian của tham nhũng và điều tra các yếu tố bên ngoài không gian đối với mức độ tham nhũng ở các khu vực ...

Chi tiết
Báo cáo của doanh nghiệp liên quan đến biến đổi khí hậu và chi phí vốn của doanh nghiệp

Báo cáo của doanh nghiệp liên quan đến biến đổi khí hậu và chi phí vốn của doanh nghiệp

Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất của thế giới do nó gây thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái và các mối đe dọa tiềm tàng đối với sức ...

Chi tiết
Kiểm chứng hiệu ứng lan tỏa giữa biến động giá dầu, lợi nhuận thị trường chứng khoán và tâm lý nhà đầu tư: Bằng chứng thực nghiệm từ Mỹ và Việt Nam

Kiểm chứng hiệu ứng lan tỏa giữa biến động giá dầu, lợi nhuận thị trường chứng khoán và tâm lý nhà đầu tư: Bằng chứng thực nghiệm từ Mỹ và Việt Nam

Tâm lý từ lâu đã được biết đến là một yếu tố quan trọng trong tài chính hành vi, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thị trường chứng khoán. Sử dụng dữ ...

Chi tiết