Chuyên ngành cung cấp nền tảng vững chắc về chiến lược marketing, xây dựng thương hiệu và quản lý truyền thông tích hợp. Sinh viên được trang bị kỹ năng phân tích thị trường, phát triển chiến dịch truyền thông đa kênh và định vị thương hiệu trong môi trường cạnh tranh. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong các doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, với các vị trí từ nghiên cứu thị trường, truyền thông đến phát triển thương hiệu.
Phần 1: Các học phần tiêu biểu của chuyên ngành
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Ngôn ngữ giảng dạy |
BSA3013 | Hành vi người tiêu dùng (xem tóm tắt) Consumer behaviour | 3 | Tiếng Anh |
BSA4038 | Truyền thông Marketing tích hợp (xem tóm tắt) Integrated Marketing communication | 3 | Tiếng Anh |
BSA3076 | Marketing kỹ thuật số (xem tóm tắt) Digital Marketing | 3 | Tiếng Việt |
BSA4016 | Quản trị thương hiệu (xem tóm tắt) Brand Management | 3 | Tiếng Việt |
BSA3114 | Marketing dịch vụ (xem tóm tắt) Service Marketing | 3 | Tiếng Việt |
BSA3012 | Nghiên cứu Marketing (xem tóm tắt) Marketing research | 3 | Tiếng Việt |
BSA4039 | Thiết kế truyền thông và quảng cáo thương hiệu (xem tóm tắt) Communication design and Branding | 3 | Tiếng Việt |
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức sinh viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
---|---|---|---|---|
I | Khối kiến thức chung (Chưa tính tín chỉ các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 26 |
| |
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin Philosophy of Marxism – Leninism | 3 |
|
2 | PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin Political economy of Marxism – Leninism | 2 | PHI1006 |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism | 2 |
|
4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 |
|
5 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the communist Party of Vietnam | 2 |
|
6 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 |
|
7 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 |
|
8 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 |
|
9 | FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | FLF1107 |
10 |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
11 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education | 8 |
|
12 | BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Supplementary Skills | 3 |
|
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 |
| |
13 | FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 |
|
14 | FDE1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 |
|
15 | FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 |
|
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 14 |
| |
III.1 | Các học phần bắt buộc | 12 |
| |
16 | INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 |
|
17 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
18 | BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 |
|
19 | INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | BSA1053 |
III.2 | Các học phần tự chọn | 2/12 |
| |
20 | PEC1052 | Lịch sử Kinh tế Việt Nam Vietnam Economic History | 2 |
|
21 | BSA1056 | Giao tiếp kinh doanh Business Communications | 2 |
|
22 | UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and Humanity | 2 |
|
23 | UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative thinking | 2 |
|
24 | UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 |
|
25 | FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh tế và kinh doanh Applying AI in Economics and Business | 2 |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 |
| |
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 14 |
| |
26 | BSA2004 | Quản trị học Principles of Management | 3 |
|
27 | BSA2001 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting | 3 |
|
28 | BSA2018 | Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance | 3 | BSA2001 |
29 | BSA2002 | Nguyên lý Marketing Principles of Marketing | 3 |
|
30 | BSA3082 | Phương pháp nghiên cứu kinh doanh Business Research Methodolody | 2 |
|
IV.2 | Các học phần tự chọn | 3/9 |
| |
31 | BSA2103 | Nguyên lý Quản trị kinh doanh Principles of Business Administration | 3 |
|
32 | BSA3063 | Luật doanh nghiệp Business Law | 3 |
|
33 | INE2020 | International Business | 3 | INE1051 |
V | Khối kiến thức ngành | 63 |
| |
V.1 | Các học phần bắt buộc | 18 |
| |
34 | BSA3031 | Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp Entrepreneurship | 3 |
|
35 | BSA2006 | Quản trị nguồn nhân lực Human resource management | 3 |
|
36 | BSA4018 | Văn hoá doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate culture and Business ethics | 3 |
|
37 | BSA4033 | Quản trị tác nghiệp Operations management | 3 |
|
38 | BSA2005 | Quản trị chiến lược Strategic management | 3 |
|
39 | BSA3070 | Quản trị Công nghệ Technology Management | 3 |
|
V.2 | Các học phần tự chọn | 30/65 |
| |
V.2.1 | Các học phần chuyên ngành |
|
| |
| Chuyên ngành: Quản trị Marketing, Truyền thông và Thương hiệu Marketing, Communications and Brand Management | 21 |
| |
40 | BSA3013 | Hành vi người tiêu dùng (xem tóm tắt) Consumer behaviour | 3 |
|
41 | BSA4038 | Truyền thông Marketing tích hợp (xem tóm tắt) Integrated Marketing communication | 3 | BSA2002 |
42 | BSA3076 | Marketing kỹ thuật số (xem tóm tắt) Digital Marketing | 3 | BSA2002 |
43 | BSA4016 | Quản trị thương hiệu (xem tóm tắt) Brand Management | 3 | BSA2002 |
44 | BSA3114 | Marketing dịch vụ (xem tóm tắt) Service Marketing | 3 | BSA2002 |
45 | BSA3012 | Nghiên cứu Marketing (xem tóm tắt) Marketing research | 3 | BSA2002 |
46 | BSA4039 | Thiết kế truyền thông và quảng cáo thương hiệu (xem tóm tắt) Communication design and Branding | 3 |
|
V.2.2 | Các học phần bổ trợ | 9/44 |
| |
47 | BSA3036 | Quản trị dự án Project management | 3 |
|
48 | BSA3035 | Các mô hình ra quyết định Decision-making models | 3 |
|
49 | BSA3065 | Đại cương về phát triển doanh nghiệp Fundamentals of Business Development | 3 |
|
50 | INE3104 | Thương mại điện tử E-commerce | 3 | INT1004 |
51 | BSA4029 | Quản trị đổi mới sáng tạo Innovation management | 3 |
|
52 | BSA3001 | Marketing quốc tế International marketing | 3 | BSA2002 |
53 | BSA3067 | Quản trị sự thay đổi Change management | 3 |
|
54 | BSA4054 | Marketing mạng xã hội Social Media Marketing | 3 | BSA2002 |
55 | BSA4055 | Tâm lý học quản trị Psychology in management | 3 |
|
56 | UEB3006 | Bảo vệ bí mật nhà nước và phòng, chống tham nhũng (1) Protection of State Secrets and Prevention of Corruption | 2 |
|
57 | UEB3013 | Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh nội bộ (1) Fundamentals of Internal Security Protection | 3 |
|
58 | UEB3012 | Kỹ năng ngoại giao số (1) Digital Diplomacy Skills | 3 |
|
59 | PEC3062 | Ngoại giao kinh tế Economic diplomacy | 3 |
|
60 | FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | INT1004 |
61 | INE4060 | Thâm nhập và tăng trưởng ở thị trường nước ngoài Foreign Market Entry and Growth | 3 |
|
V.3 | Thực tập, thực tế và niên luận | 9 |
| |
62 | BSA4004 | Kiến tập Pre- internship | 2 |
|
63 | BSA4005 | Thực tập thực tế Internship | 4 |
|
64 | BSA4050 | Niên luận Internship project | 3 |
|
V.4 | Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế khóa luận |
|
| |
65 | BSA4052 | Khóa luận tốt nghiệp Dissertation | 6 |
|
| Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 6 |
| |
66 | BSA3040 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Corporate Social Responsibility | 3 |
|
8 | BSA4024 | Quản trị công ty Corporate Governance | 3 |
|
|
| Tổng cộng | 130 |
|
Ghi chú:
1. Các học phần được in đậm, nghiêng: Học phần giảng dạy bằng tiếng Anh.
2. Các học phần tự chọn theo chuyên ngành (21 tín chỉ) được lựa chọn theo nhóm học phần V.2.1, sinh viên có thể lựa chọn các học phần trong các chuyên ngành khác để làm học phần tự chọn bổ trợ.
3. (1) là học phần do các trường bên ngoài đảm nhận. Nội dung học phần có thể điều chỉnh theo kế hoạch và chương trình đào tạo của trường bên ngoài.
Download Ma trận chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo tại đây
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
- Nghiên cứu và phân tích thị trường: Thu thập, xử lý dữ liệu để cung cấp thông tin giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
- Xây dựng và phát triển thương hiệu: Quản lý hình ảnh, định vị thương hiệu, nâng cao giá trị và mức độ nhận diện trên thị trường.
- Truyền thông và quảng bá thương hiệu: Lập kế hoạch, triển khai các chiến dịch truyền thông, tăng cường kết nối giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 0913 486 773 - Chuyên trang tuyển sinh: https://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn/ - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Sinh viên được đào tạo về quản lý dịch vụ khách sạn, tổ chức sự kiện và chiến lược marketing du lịch. Chương trình nhấn mạnh kỹ năng chăm sóc khách hàng, ...
Chi tiếtChuyên ngành trang bị kiến thức chuyên sâu về hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân tài. Sinh viên sẽ phát triển kỹ năng xây dựng hệ thống nhân ...
Chi tiếtChuyên ngành giúp sinh viên nắm vững chiến lược quản trị rủi ro, quản trị tinh gọn và chuyển đổi số trong doanh nghiệp. Sinh viên được trang bị tư duy ...
Chi tiếtMục tiêu chung của chương trình đào tạo cử nhân ngành Quản trị kinh doanh là nhằm cung cấp cho xã hội nguồn nhân lực chất lượng cao, có tư duy hiện đại, ...
Chi tiếtMục tiêu chung của chương trình đào tạo cử nhân ngành Quản trị kinh doanh là nhằm cung cấp cho xã hội nguồn nhân lực chất lượng cao, có tư duy hiện đại, ...
Chi tiếtChương trình Quản trị kinh doanh CLC nhằm cung cấp cho xã hội nguồn nhân lực chất lượng cao, có tư duy hiện đại, có tinh thần và năng lực khởi nghiệp, ...
Chi tiết