Trong khuôn khổ nhiệm vụ khoa học và công nghệ năm 2025 của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội, đề tài “Chính sách thu hút lao động có kỹ năng hồi hương” (mã số KT25.13) do TS. Trịnh Thị Thu Hằng (Giảng viên Khoa Kinh tế Phát triển) chủ trì đã có các hoạt động triển khai nghiên cứu, tọa đàm trao đổi nhằm xây dựng cơ sở khoa học cho đề tài và đã có một số đóng góp thực tiễn thiết thực.

Các hoạt động nghiên cứu, toạ đàm nổi bật của đề tài: Chính sách thu hút lao động có kỹ năng hồi hương
Trình bày tại toạ đàm ngày 23/9/2025, TS. Trịnh Thị Thu Hằng nhấn mạnh rằng để thu hút và giữ chân nguồn chất xám trở về, Việt Nam cần một hệ thống chính sách đồng bộ, lâu dài và gắn với mục tiêu phát triển quốc gia. Báo cáo đã thu hút sự quan tâm của các chuyên gia, đặc biệt khi có sự khảo sát kinh nghiệm quốc tế từ khách mời nước ngoài.
.png&cache=31536000)
Toạ đàm Tư vấn Chính sách: Chính sách thu hút lao động có kỹ năng hồi hương
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nhiều quốc gia đã thành công trong việc thu hút nhân tài hồi hương, điển hình như Trung Quốc. Chính phủ Trung Quốc triển khai các chương trình quy mô lớn gắn liền với chiến lược phát triển quốc gia: hỗ trợ tài chính ban đầu, tạo điều kiện pháp lý thuận lợi, cấp vốn nghiên cứu, kết nối với doanh nghiệp - viện nghiên cứu, ưu đãi thuế, hỗ trợ nhà ở và phúc lợi xã hội. Lao động có kỹ năng hồi hương không chỉ được trao quyền chủ động trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, mà còn có cơ hội tham gia trực tiếp vào các dự án chiến lược. Bài học rút ra là muốn thu hút nhân tài hồi hương, cần xây dựng một hệ sinh thái đầy đủ, trong đó sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và khu vực tư nhân là yếu tố then chốt. Đây cũng chính là động lực giúp Trung Quốc vươn lên trở thành trung tâm khoa học - công nghệ hàng đầu châu Á.
.png&cache=31536000)
Nhóm nghiên cứu đã phỏng vấn Bà Yang - Đại học Vũ Hán về thực trạng về thu hút người lao động hồi hương tại Trung Quốc
Ấn Độ tập trung xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp và ươm tạo mạnh mẽ đặc biệt là tập trung vào một số ngành công nghệ cao. Cùng với đó, chính phủ khuyến khích và tạo điều kiện cho hàng nghìn doanh nghiệp công nghệ mới với đãi ngộ bình đẳng và minh bạch. Người lao động hồi hương có thể dễ dàng tham gia khởi nghiệp, tiếp cận nguồn vốn và tận dụng các chương trình bảo lãnh tài chính. Hơn nữa, Ấn Độ cũng chú ý đến nhu cầu an sinh gia đình. Trẻ em trong gia đình người hồi hương được hưởng điều kiện giáo dục thuận lợi, gia đình được hưởng bảo hiểm y tế và các phúc lợi cơ bản. Điều này giúp người lao động có kỹ năng yên tâm ổn định lâu dài. Bài học rút ra cho Việt Nam là một chính sách bền vững phải tính đến toàn bộ vòng đời của người hồi hương, từ công việc cho đến gia đình và cuộc sống xã hội.
| 2017 | VAJRA Faculty Scheme – SERB, DST | US$15,000/tháng cho chuyên gia Ấn kiều 1–3 tháng/năm | Mục tiêu 50-75 suất/năm; mở rộng hợp tác R&D | 
| 2021 | Startup India Seed Fund Scheme (SISFS) - DPIIT | Quỹ ₹945 crore; ≤ ₹20 lakh/start‑up + vay ≤ ₹50 lakh | ₹916,91 crore giải ngân qua 217 incubator (01‑2025) | 
| 2021 | Production Linked Incentive (PLI) – Electronics – MeitY | Thưởng 4‑6 % doanh thu tăng; ưu đãi nhập linh kiện | Đầu tư ₹10 213 crore; 137,000 việc làm (12‑2024) | 
| 2021 | India Semiconductor Mission (ISM) – MeitY | Hỗ trợ 50 % CAPEX; ngân sách ₹76 000 crore | 6 dự án fab phê duyệt đến 05‑2025; ~20 000 việc làm | 
| 2024 | Digital Nomad OCI 2.0 – Ministry of Home Affairs | Cho kiều bào sở hữu 100 % cổ phần; miễn FRRO 5 năm | Có hiệu lực Q4‑2024; dự kiến rút ngắn quy trình cư trú | 
Một số chính sách đãi ngộ cụ thể dành cho nhân tài hồi hương tại Ấn Độ
Hàn Quốc không chỉ đưa ra gói trợ cấp định cư mà còn gắn việc thu hút nhân tài với các nhiệm vụ R&D cụ thể. Người hồi hương được tham gia trực tiếp vào các dự án nghiên cứu trọng điểm, được đặt hàng bởi doanh nghiệp trong các ngành mũi nhọn như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo. Chính sự kết nối chặt chẽ với nhu cầu của thị trường giúp nhân tài phát huy năng lực tối đa. Ưu đãi tài chính chỉ là yếu tố hỗ trợ ban đầu, còn việc giữ chân nhân tài ở lại là từ động lực cơ hội nghề nghiệp tương xứng với kinh nghiệm và năng lực tích lũy ở nước ngoài. Qua đó cho thấy chính sách thu hút nhân tài phải gắn liền với chiến lược phát triển ngành và chuỗi giá trị cụ thể, tránh tình trạng chung chung thiếu trọng tâm.
| Chính sách bảo lãnh gia đình | Vợ/chồng, con cái, thậm chí người giúp việc được bảo lãnh cùng, hỗ trợ nhập học trường quốc tế, BHXH như công dân | 2015 – nay | Tăng tỷ lệ chuyên gia chấp nhận hồi hương/làm việc lâu dài tại Hàn | 
| Support for Returning Experts | Chương trình “Returning Experts”: miễn thuế nhập khẩu xe & đồ dùng cá nhân, tư vấn miễn phí hòa nhập, mentor nghề nghiệp | 2016 – nay | Số lượt chuyên gia hồi hương xin hỗ trợ tăng 30% mỗi năm. | 
| Korean New Deal & HRD Grants | Các gói tài trợ R&D lớn, hỗ trợ doanh nghiệp mời chuyên gia quốc tế, tài trợ học bổng về nước học tập/nghiên cứu | 2020 – nay | Đào tạo lại 180.000 nhân lực số, cấp 34.000 học bổng tiến sĩ trong nước/nước ngoài | 
| Brain Pool Plus | Hợp đồng 4+6 năm, ngân sách lớn, vào biên chế chính thức, hỗ trợ lab riêng, ưu đãi gia đình | 2021 - nay | Thu hút các chuyên gia, nhân rộng mô hình institution-led | 
| Top-Tier Visa & K-Tech Pass | Duyệt nhanh 2 tuần, lộ trình PR 3 năm, giảm 50% PIT 10 năm, vay nhà, ưu tiên trường quốc tế cho con | 2025 - nay | Mục tiêu 150.000 chuyên gia quốc tế 2035, tăng cạnh tranh với các nước OECD | 
Một số chính sách đãi ngộ cụ thể dành cho nhân tài hồi hương tại Hàn Quốc
Từ những so sánh này, nhóm nghiên cứu chỉ ra rằng có bốn yếu tố chung trong các mô hình thành công thu hút người lao động từ các quốc gia trên thế giới. Thứ nhất, chính sách phải được thiết kế tổng thể, kết hợp hài hòa giữa hỗ trợ tài chính, bảo đảm an sinh, cải cách pháp lý, nâng cao năng lực khoa học công nghệ và mở rộng kết nối thị trường. Thứ hai, cần có một cơ chế điều phối liên ngành, với một đầu mối duy nhất có thẩm quyền và trách nhiệm rõ ràng, vận hành theo hướng số hóa và minh bạch. Thứ ba, ưu đãi phải tập trung vào các ngành chiến lược, những lĩnh vực có khả năng tạo đột phá và lan tỏa cho nền kinh tế. Thứ tư, sự kết hợp chặt chẽ giữa nhà nước và khu vực tư nhân, bởi ngân sách nhà nước có thể khởi động nhưng doanh nghiệp mới là nơi tạo ra cơ hội bền vững cho nhân tài.
Các văn bản chính sách liên quan đến di cư hồi hương của một số quốc gia OECD
| Quốc gia | Văn bản chính sách | Giai đoạn | 
| Áo | Chiến lược An toàn Áo 2025 - Tầm nhìn 2023 | 2021–2030 | 
| Bỉ | Chính sách tổng quát: Tị nạn và Di cư | 2020 | 
| Séc | Chiến lược Chính sách Di cư của Cộng hòa Séc | 2015 | 
| Đức | Thỏa thuận Liên minh Chính phủ Đức | 2021–2025 | 
| Litva | Hướng dẫn Chính sách Di cư của Litva | 2014 | 
| Mexico | Luật Di cư (Điều 2) | 2011, cập nhật 2022 | 
| Chương trình ngành của Bộ Nội vụ | 2020–2024 | |
| Chương trình ngành của Bộ Ngoại giao | 2020–2024 | |
| Hà Lan | Chương trình Toàn diện về Di cư | 2018 | 
| Na Uy | Chiến lược Hồi hương | 2017–2022 | 
| Ba Lan | Luật Dz.U. 2013 poz. 1 650 | 2013 | 
| Tây Ban Nha | Sắc lệnh Hoàng gia 557/2011 | 2011, cập nhật 2022 | 
| Slovakia | Chính sách Di cư của Cộng hòa Slovakia | 2021–2025 | 
| Thụy Điển | Thỏa thuận Tidö của Thụy Điển (Tidö avtalet) | 2022 | 
| Thụy Sĩ | Chỉ thị về cưỡng chế hồi hương | 2008, cập nhật 2022 | 
| Chỉ thị về hỗ trợ hồi hương | 2008, cập nhật 2022 | |
| Thổ Nhĩ Kỳ | Văn kiện Chiến lược & Kế hoạch Hành động quốc gia về Di cư không hợp pháp | 2021–2025 | 
| Vương quốc Anh | Hướng dẫn: Di cư tự nguyện và hỗ trợ hồi hương | 2021 | 
Nguồn: OECD Policy Questionnaire on Return, Reintegration and Remigration (2023)
Một khuyến nghị quan trọng khác là tăng chi cho R&D và đổi mới cơ chế tài trợ nghiên cứu. Ngân sách cần được phân bổ dựa trên cạnh tranh và kết quả thay vì cơ chế xin cấp truyền thống. Đại học và Viện nghiên cứu cần được trao quyền tự chủ thực chất, được phép giữ lại một phần lớn nguồn thu từ thương mại hóa để tái đầu tư. Chính phủ cũng cần khuyến khích đồng sáng chế, các quỹ đồng tài trợ công tư và mô hình đặt hàng đề tài từ doanh nghiệp trong các ngành mũi nhọn. Ngoài ra, chính sách cần chú ý đến an sinh gia đình của người hồi hương. Nhà ở chuyển tiếp, trường học cho con, bảo hiểm y tế và hưu trí phải được đảm bảo để họ có thể an tâm cống hiến. Cần mở rộng các hiệp định bảo hiểm xã hội song phương với những quốc gia có đông người Việt làm việc, nhằm giúp người hồi hương duy trì quyền lợi. Các dịch vụ hỗ trợ hội nhập như tư vấn nghề nghiệp, cố vấn khởi nghiệp hay kết nối mạng lưới chuyên gia cũng cần được cung cấp rộng rãi.
Nhóm nghiên cứu chỉ ra rằng, hiện nay, hệ thống chính sách của Việt Nam về thu hút lao động có kỹ năng hồi hương vẫn còn nhiều hạn chế. Trước nhất, thủ tục công nhận văn bằng, cấp phép hành nghề và cấp giấy phép lao động mất nhiều thời gian, quy trình phức tạp. Bao phủ an sinh xã hội chưa phổ rộng, trong khi chi phí nhà ở, giáo dục và y tế tại các thành phố lớn ngày càng tăng. Thêm vào đó, thị trường lao động trong nước chưa thực sự định giá đúng kinh nghiệm quốc tế, khiến nhiều người có kỹ năng cao cảm thấy khó tìm được công việc tương xứng. Ngoài ra, chi cho nghiên cứu và phát triển vẫn ở mức thấp, cơ chế tài trợ nghiên cứu chưa thực sự cạnh tranh và thiếu gắn kết với nhu cầu của doanh nghiệp.
.jpeg&cache=31536000)
TS. Trịnh Thị Thu Hằng - Chủ nhiệm đề tài trình bày nghiên cứu tại Tọa đàm
Để khắc phục tình trạng này, nhóm nghiên cứu đề xuất một gói giải pháp chính sách toàn diện, tập trung vào một số chính sách sau:
Quỹ này có nhiệm vụ trợ cấp cho người hồi hương trong giai đoạn đầu, bù đắp một phần chênh lệch thu nhập so với quốc tế, đồng thời hỗ trợ chi phí di chuyển, nhà ở tạm thời và bảo hiểm cho cả gia đình. Quỹ cũng cung cấp gói tín dụng ưu đãi và bảo lãnh tài chính cho những dự án khởi nghiệp công nghệ do người hồi hương khởi xướng. Ngoài ra, quỹ sẽ tài trợ cho các nhóm nghiên cứu do họ chủ trì, với cơ chế thưởng theo kết quả đầu ra, từ bằng sáng chế đến sản phẩm thương mại hóa và doanh thu từ công nghệ mới.
Cổng này sẽ là nơi người hồi hương có thể hoàn thành tất cả thủ tục cần thiết, từ công nhận văn bằng, cấp phép lao động, đăng ký cư trú đến tham gia bảo hiểm xã hội. Quy trình sẽ được rút gọn, minh bạch và có thể theo dõi trực tuyến. Dữ liệu nhân tài sẽ được tích hợp, tạo thành một cơ sở dữ liệu thống nhất, vừa giúp nhà nước quản lý, vừa giúp doanh nghiệp và Viện, Trường tìm kiếm, kết nối nhân lực. Trên nền tảng này, có thể phát triển một sàn việc làm chất lượng cao, nơi người hồi hương tìm thấy những cơ hội nghề nghiệp tương xứng với năng lực và doanh nghiệp có thể tuyển dụng đúng người. Một bước tiến quan trọng là cần chuẩn hóa tiêu chí xác định lao động kỹ năng cao, tránh sự tranh cãi hay vận dụng tùy tiện trong quá trình áp dụng chính sách.
.png&cache=31536000)
Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tại một số quốc gia
Nguồn: Worldbank, 2023
.png&cache=31536000)
Số lượng nhà nghiên cứu R&D trên một triệu người
Nguồn: UNESCO Institute for Statistics (UIS) (2023)
Các trường đại học, Viện nghiên cứu cần được trao quyền tự chủ thực chất, được phép giữ lại một phần lớn nguồn thu từ thương mại hóa để tái đầu tư. Các quỹ đồng tài trợ công tư, đồng sáng chế và hợp tác quốc tế cần được khuyến khích mạnh mẽ. Mô hình đặt hàng đề tài nghiên cứu từ phía doanh nghiệp cũng phải được mở rộng, tập trung vào các ngành mũi nhọn như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và y sinh. Khi người hồi hương thấy rõ rằng năng lực nghiên cứu của họ được trọng dụng và có điều kiện phát huy, họ sẽ sẵn sàng quay về và gắn bó lâu dài.
Nhà nước cần có chính sách nhà ở chuyển tiếp trong giai đoạn đầu, đồng thời tạo điều kiện cho trẻ em trong các gia đình người hồi hương được tiếp cận môi trường giáo dục tốt. Các dịch vụ hỗ trợ hội nhập như tư vấn nghề nghiệp, cố vấn khởi nghiệp, công nhận văn bằng nhanh và kết nối mạng lưới chuyên gia phải được triển khai mạnh. Cùng với đó, chính sách truyền thông cần nhấn mạnh tinh thần công bằng và hòa nhập, tránh tạo tâm lý bất mãn trong lực lượng lao động trong nước rằng người hồi hương được ưu đãi đặc biệt. Chính sách cần được thiết kế theo hướng đem lại lợi ích chung, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia nói chung.
Trong giai đoạn 2026 đến 2030, cần ban hành nghị định khung thống nhất về thu hút lao động có kỹ năng hồi hương, đưa cổng nhân tài vào vận hành, triển khai quỹ hỗ trợ định cư và nghiên cứu, đồng thời chuẩn hóa quy trình tuyển dụng trong khu vực công theo năng lực. Chính sách sẽ được thí điểm ở một số vùng động lực và ngành ưu tiên. Giai đoạn 2031 đến 2035 sẽ tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý, mở rộng hiệp định bảo hiểm xã hội quốc tế, tăng chi cho nghiên cứu và phát triển, công bố dữ liệu nhân tài mở và hình thành mạng lưới trung tâm đổi mới sáng tạo vùng. Đây cũng sẽ là giai đoạn xây dựng các khu phát thải thấp ở các đô thị lớn để cải thiện chất lượng sống, tạo sức hút lâu dài cho nhân lực chất lượng cao.
Cùng với đó là thiết kế hệ thống giám sát và đánh giá minh bạch. Các chính sách cần gắn với các chỉ số cụ thể như thời gian xử lý hồ sơ, số lượng hồ sơ thành công, số việc làm chất lượng cao được tạo mới, số công bố khoa học, bằng sáng chế và doanh thu công nghệ mới. Báo cáo định kỳ giữa kỳ và cuối kỳ cần được công bố công khai, để tạo niềm tin xã hội và đảm bảo trách nhiệm giải trình. Tránh tình trạng chạy đua ưu đãi giữa các địa phương bằng cách tập trung ngân sách vào một đầu mối điều phối và phân bổ dựa trên kết quả đạt được.
Qua đó nhóm nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của việc thu hút người lao động có kỹ năng hồi hương, đây không chỉ là bài toán về nhân lực chất lượng cao mà còn là chiến lược phát triển dài hạn, khẳng định vị thế nguồn lực của Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Một số hình ảnh khác của tọa đàm

.jpeg&cache=31536000)
.jpeg&cache=31536000)
.jpeg&cache=31536000)
 
                                    
                                    Đây là tinh thần chủ đạo trong chuyến thăm và làm việc đầu tiên trên cương vị mới của PGS.TS Hoàng Minh Sơn – Giám đốc ĐHQGHN tại Trường Đại học Kinh tế ...
Chi tiết 
                                    
                                    Tháng 7/2025 vừa qua, TS. Nguyễn Khánh Huy - Giảng viên Viện Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN (UEB) đã thực hiện trao đổi khoa học ...
Chi tiết 
                                    
                                    Với tinh thần hội nhập và khát khao chinh phục tri thức toàn cầu, Ngọc Nhi – sinh viên khóa QH-2023, Viện Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế - ...
Chi tiết.png) 
                                    
                                    Khoa Kinh tế Phát triển – Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN đã tổ chức seminar tập huấn về thực hiện báo cáo kiểm định ACBSP, nhằm chuẩn hóa và quốc tế hóa ...
Chi tiết 
                                    
                                    Sáng ngày 25/10/2025, Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN (UEB) đã tổ chức thành công Diễn đàn Kết nối Chất lượng 2025 (Quality Connect 2025) tại Hội trường ...
Chi tiết 
                                    
                                    Trong khuôn khổ Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 7, sáng ngày 26/10/2025, tại Trụ sở Trung ương Đảng, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng ...
Chi tiết![[TTXVN] Kinh tế Việt Nam cần kích hoạt những động lực để đạt tăng trưởng đột phá hai con số](https://admin.cms.ueb.edu.vn//Uploads/image/News/Thumbnails/2025/10/Thumbnails27102025090823.2.png) 
                                    
                                    Sự thiếu hụt trong năng lực quản trị kinh doanh hiện đại đang dần trở thành "điểm nghẽn" nội tại lớn nhất cản trở sự bứt phá của các doanh nghiệp và nền ...
Chi tiết![[DNVN]Kiến tạo chiến lược quản trị cho mục tiêu tăng trưởng hai con số](https://admin.cms.ueb.edu.vn//Uploads/image/News/Thumbnails/2025/10/Thumbnails27102025085812.dnvn-thumb.png) 
                                    
                                    Chiều ngày 25/10, hội thảo quốc tế “Quản trị kinh doanh với mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai chữ số bền vững của Việt Nam” do Trường Đại học Kinh tế (UEB) ...
Chi tiết 
                                    
                                    Chiều ngày 25/10/2025 tại Hội trường 801, Nhà E4, Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội đã tổ chức thành công Hội thảo quốc tế “Các vấn đề đương ...
Chi tiết