Chuyên ngành cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, từ kho bãi, vận tải đến ứng dụng công nghệ số trong logistics. Sinh viên được học cách tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống phân phối. Cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong các doanh nghiệp sản xuất, công ty logistics và tổ chức quốc tế với vai trò quản lý chuỗi cung ứng và logistics toàn cầu
Phần 1: Các học phần tiêu biểu của chuyên ngành
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Ngôn ngữ giảng dạy |
INE3094 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu Global Supply Chain Management | 3 | Tiếng Việt |
INE3090 | E - Logistics | 3 | Tiếng Việt |
INE3091 | Transportation and Freight Logistics | 3 | Tiếng Việt |
INE3092 | Warehouse and Distribution Channels | 3 | Tiếng Việt |
INE3093 | Quản lý mua hàng và nguồn cung ứng toàn cầu Procurement Management and Global Sourcing | 3 | Tiếng Việt |
INE4065
| Customs Practice | 3 | Tiếng Việt |
INE4066 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu Import & Export Insurance | 3 | Tiếng Việt |
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức sinh viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
---|---|---|---|
| Khối kiến thức chung (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 26 |
|
PHI1006 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism - Leninism | 3 |
|
PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác - Lênin Political economy of Marx - Lenin | 2 | PHI1006 |
PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism | 2 |
|
POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 |
|
HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the communist Party of Vietnam | 2 |
|
INT1004 | Tin học cơ sở 2 Informatics 2 | 3 |
|
THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 |
|
FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 |
|
FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | FLF1107 |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
| Giáo dục quốc phòng-an ninh National Defense Education | 8 |
|
BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Complementary skills | 3 |
|
| Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 |
|
FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 |
|
FDE1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 |
|
FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 |
|
| Khối kiến thức theo khối ngành | 14 |
|
| Các học phần bắt buộc | 12 |
|
INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 |
|
INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 |
|
INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | BSA1053 |
| Các học phần tự chọn | 2/12 |
|
PEC1052 | Lịch sử kinh tế Việt Nam Vietnam Economy History | 2 |
|
UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 |
|
UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and Human | 2 |
|
UEB3004 | Thiết kế cuộc đời Life Designing | 2 |
|
UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative Thinking | 2 |
|
FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh tế và kinh doanh Applying AI in Economics and Business | 2 |
|
| Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 |
|
| Các học phần bắt buộc | 14 |
|
INE2001 | Kinh tế vi mô chuyên sâu Specialized Microeconomics | 3 | INE1050 |
INE2002 | Kinh tế vĩ mô chuyên sâu Specialized Macroeconomics | 3 | INE1051 |
INE2020 | Kinh tế quốc tế International Economics | 3 | INE1051 |
INE1016 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế Economic Research Methodology | 3 |
|
FAA4061 | Kế toán cho việc ra quyết định Accounting for decision making | 2 |
|
| Các học phần tự chọn | 3/12 |
|
PEC1050 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines | 3 |
|
BSL3050 | Luật kinh tế Business Law | 3 | THL1057 |
BSA2004 | Quản trị học Principles of Management | 3 |
|
BSA2002 | Nguyên lý Marketing Principles of Marketing | 3 |
|
| Khối kiến thức ngành | 63 |
|
| Các học phần bắt buộc | 18 |
|
INE3001 | International Trade | 3 | INE1051 |
INE4002 | International Investment | 3 | INE1051 |
INE3003 | International Finance | 3 | INE1051 |
INE3223 | Quản trị quốc tế, quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia Multi-Cultural and Transnational Management | 3 | INE1051 |
INE2028 | International Business | 3 | INE1051 |
INE3107 | Giao dịch thương mại quốc tế International Trade transactions | 3 | INE1051 |
| Các học phần tự chọn | 30/70 |
|
| Các học phần chuyên ngành (Sinh viên lựa chọn một trong các chuyên ngành dưới đây) |
|
|
Chuyên ngành: Logistics và Chuỗi cung ứng toàn cầu Logistics and Global Supply Chain | 21 |
| |
INE3094 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu Global Supply Chain Management | 3 | INE1051 |
INE3090 | E - Logistics | 3 | INE1051 |
INE3091 | Transportation and Freight Logistics | 3 | INE1051 |
INE3092 | Warehouse and Distribution Channels | 3 | INE1051 |
INE3093 | Quản lý mua hàng và nguồn cung ứng toàn cầu Procurement Management and Global Sourcing | 3 | INE1051 |
INE4065
| Customs Practice | 3 | INE1051 |
INE4066 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu Import & Export Insurance | 3 | INE1051 |
| Các học phần bổ trợ | 9/49 |
|
INE2010 | Vietnam External Economy | 3 | INE1051 |
INE3074 | Các vấn đề chính sách trong nền kinh tế quốc tế Policy Issues in the International Economy | 3 | INE1051 |
INE3109 | Toàn cầu hóa và khu vực hóa trong nền kinh tế quốc tế Globalization and Regionalization in the World Economy | 3 | INE1051 |
INE3025 | Quản lí nợ nước ngoài International Debt Management | 3 | INE1051 |
INE3106 | International Payment | 3 | INE1051 |
INE3008 | Công ty xuyên quốc gia Transnational Corporations | 3 | INE1051 |
INE3084 | Thương mại và phát triển Trade anh Development | 3 | INE1051 |
INE3066 | Quản trị tài chính quốc tế International Finance Management | 3 | INE1051 |
INE4067 | Chiến lược định giá toàn cầu Global Pricing Strategies | 3 |
|
BSA4018 | Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics | 3 |
|
UEB3008 | Luật Công an nhân dân, Luật An ninh Quốc gia, Luật quốc tế(1) Law on People's Public Security, Law on National Security, and International Law | 2 |
|
UEB3005 | Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia(1) Fundamentals of National Security Protection | 2 |
|
UEB3009 | Trọng tài thương mại quốc tế(1) International Commercial Arbitration | 3 |
|
PEC3062 | Ngoại giao kinh tế Economic diplomacy | 3 |
|
FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | INT1004 |
BSA3076 | Marketing kỹ thuật số Digital Marketing | 3 | BSA2002 |
BSA4046 | Quản trị sự kiện Event management | 3 |
|
| Kiến tập, thực tập thực tế, niên luận | 9 |
|
INE4150 | Kiến tập | 2 |
|
INE4048 | Thực tập thực tế Internship | 4 |
|
INE4050 | Niên luận Essay | 3 |
|
| Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|
|
INE4058 | Khóa luận tốt nghiệp Dissertation | 6 |
|
| Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: Sinh viên chọn 02 học phần trong mục V.2 | 6 |
|
| Tổng cộng | 130 |
|
Ghi chú:
1. Các học phần được in đậm, nghiêng: Học phần giảng dạy bằng tiếng Anh.
2. Các học phần tự chọn theo chuyên ngành (21 tín chỉ) được lựa chọn theo nhóm học phần V.2.1, sinh viên có thể lựa chọn các học phần trong các chuyên ngành khác để làm học phần tự chọn bổ trợ.
3. (1) là học phần do các trường bên ngoài đảm nhận. Nội dung học phần có thể điều chỉnh theo kế hoạch và chương trình đào tạo của trường bên ngoài.
Download Ma trận chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo tại đây
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 0913 486 773 - Chuyên trang tuyển sinh: https://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn/ - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Chuyên ngành rèn luyện cho sinh viên tư duy chiến lược trong môi trường kinh doanh toàn cầu, với kỹ năng đàm phán, phân tích thị trường và triển khai chiến ...
Chi tiếtChuyên ngành trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện về chính sách, quy định và hoạt động giao thương toàn cầu. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng xử ...
Chi tiếtVới triết lý đào tạo của trường ĐHKT-ĐHQGHN là “Giáo dục chuẩn quốc tế, kiến tạo, tư duy tự lập, hài hòa, giữ vững bản sắc, trở thành chuyên gia, lãnh ...
Chi tiếtVới triết lý đào tạo của trường ĐHKT-ĐHQGHN là “Giáo dục chuẩn quốc tế, kiến tạo, tư duy tự lập, hài hòa, giữ vững bản sắc, trở thành chuyên gia, lãnh ...
Chi tiếtChương trình là đào tạo cử nhân trong lĩnh vực kinh tế quốc tế có chất lượng cao, đạt trình độ quốc tế, có năng lực tổng hợp, phân tích và trợ giúp hoạch ...
Chi tiết