Trang Đào tạo đại học
 
Khung chương trình đào tạo ngành Kế toán áp dụng từ khóa QH-2010-E và QH-2011-E




 
TT
Mã số
Môn học
Số TC
Môn học
 tiên quyết
I
 
Khối kiến thức chung
27
 
1
PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1

2
 
2
PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2

3
PHI1004
3
POL1001
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
PHI1005
4
HIS1002
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3
POL1001
5
INT1004
Tin học cơ sở 
3
 
6
FLF1101A1
Tiếng Anh A1
4
 
7
FLF1102A2
Tiếng Anh A2
5
FLF1101A1
8
FLF1103B1
Tiếng Anh B1
5
FLF1102A2
9
PES1001
Giáo dục thể chất 1
2
 
10
PES1002
Giáo dục thể chất 2
2
PES1001
11
CME1001
Giáo dục quốc phòng-an ninh 1
2
 
12
CME1002
Giáo dục quốc phòng-an ninh 2
2
CME1001
13
CME1003
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3
3
 
II
 

Khối kiến thức Toán và KHTN

10
 
14
MAT1092
Toán cao cấp
4
 
15
MAT1101
Xác suất thống kê
3
MAT1092
16
MAT1005
Toán kinh tế
3
MAT1101, BSA1053
III
 
Khối kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành
24
 
III.1
 
Các môn học bắt buộc
20
 
17
INE1050
3
 
18
INE1051
3
 
19
INE1052
3
INT1004, BSA1053, INE1051
20
THL1057

Nhà nước và pháp luật đại cương

2
 
21
PEC1052
2
 
22
BSA1054
2
 
23
MNS2052
Khoa học quản lý đại cương
3
 
24
PHI1051
Logic học đại cương
2
 
III.2
 
Các môn học tự chọn
4/6
 
25
SOC1050
Xã hội học đại cương
2
 
26
PSY1050
Tâm lý học đại cương
2
 
27
INE1015

Phương pháp nghiên cứu kinh tế

2
INE1051
IV
 
Khối kiến thức cơ sở của ngành
40
 
IV.1
 
Các môn học bắt buộc
37
 
28
BSL2050-1
Luật kinh tế
3
THL1057
29
BSA2103

Nguyên lý quản trị kinh doanh

3
 
30
BSA1053
Nguyên lý thống kê kinh tế
3
MAT1101
31
BSA2018
Tài chính doanh nghiệp 1
3
BSA2001
32
BSA3030
Tài chính doanh nghiệp 2
3
BSA2018
33
FIB2002
3
INE1051
34
BSA2001
3
 
35
FIB2015
Thuế
3
INE1050
36
INE3006
2
INE1051
37
FIB3009
3
BSA2001
38
INE3012-1
Quản trị tài chính quốc tế
3
FIB2001
39
BSA2016-1

Phân tích hoạt động kinh doanh

2
BSA2001
40
BSA3009
3
BSA2001
IV.2
 
Các môn học tự chọn
3/15
 
41
FIB3010
Định giá doanh nghiệp
3
BSA2018
42
BSA3004
Bảo hiểm
3
 
43
BSA2002
3
 
44
FIB3004
3
BSA2018
45
FIB2001
3
INE1051
V
 
Khối kiến thức chuyên ngành và bổ trợ
22
 
V.1
 
Chuyên ngành Kế toán
 
 
V.1.1
 
Các môn học bắt buộc
18
 
46
BSA2019
Kế toán tài chính 1
3
BSA2001
47
FIB3013
Kế toán tài chính 2
3
BSA2019
48
FIB3014
Kế toán tài chính 3
3
FIB3013
49
BSA3007
3
BSA2001
50
FIB3015
Phân tích tài chính
3
BSA2016-1
51
BSA3002
Kế toán quốc tế
3
BSA2001
V.1.2
 

Các môn học tự chọn                    

4
 
V.1.2.1
 

Nhóm các môn học tự chọn 1

4/12
 
52
FIB3016
Kế toán doanh nghiệp dịch vụ
2
BSA2019
53
FIB3017
Kế toán ngân hàng thương mại
2
BSA2001
54
FIB3018
Kế toán môi trường
2
BSA2019
55
FIB3019
Kế toán hành chính sự nghiệp
2
BSA2019
56
BSA3008_1
Kế toán thuế
2
BSA2001
57
FIB3020

Thực hành kế toán tài chính

2
BSA2019
V.1.2.2
 

Nhóm các môn học tự chọn 2

4/6
 
58
BSA3022
Đàm phán trong kinh doanh
2
BSA2103
59
FIB2007
Ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ
2
FIB2001
60
FIB2008
Thị trường ngoại hối
2
INE3012-1
V.1.2.3
 

Nhóm các môn học tự chọn 3

4/6
 
61
MNS3001
Văn hoá và đạo đức quản lý
2
 
62
MNS3010
Hành vi tổ chức
2
 
63
MNS3005
Quản trị nguồn nhân lực
2
 
V.2
 
Chuyên ngành Kiểm toán
22
 
V.2.1
 
Các môn học bắt buộc
18
 
64
BSA2019
Kế toán tài chính 1
3
BSA2001
65
FIB3013
Kế toán tài chính 2
3
BSA2019
66
FIB3014
Kế toán tài chính 3
3
FIB3013
67
FIB3015
Phân tích tài chính
3
BSA2016-1
68
FIB3021
Kiểm toán tài chính
3
BSA3009
69
FIB3022
Kiểm toán nội bộ
3
BSA3009
V.2.2
 

Các môn học tự chọn                                   

4
 
V.2.2.1
 

Nhóm các môn học tự chọn 1

4/12
 
70
FIB3023

Thực hành kiểm toán tài chính

2
BSA2019
71
FIB3016
Kế toán doanh nghiệp dịch vụ
2
BSA2019
72
BSA3008_1
Kế toán thuế
2
BSA2001
73
FIB3020

Thực hành kế toán tài chính

2
BSA2019
74
FIB3030
Kiểm toán dự án
2
BSA3009
75
FIB3018
Kế toán môi trường
2
BSA2019
V.2.2.2
 

Nhóm các môn học tự chọn 2

4/6
 
76
BSA3022
Đàm phán trong kinh doanh
2
BSA2103
77
FIB2007
Ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ
2
FIB2001
78
FIB2008
Thị trường ngoại hối
2
INE3012-1
V.2.2.3
 

Nhóm các môn học tự chọn 3

4/6
 
79
MNS3001
Văn hoá và đạo đức quản lý
2
 
80
MNS3010
Hành vi tổ chức
2
 
81
MNS3005
Quản trị nguồn nhân lực
2
 
VI
 
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
12
 
VI.1
 
Thực tập
7
 
82
FIB4052
Thực tập thực tế 1
2
 
83
FIB4053
Thực tập thực tế 2
2
 
84
INE4050
Niên luận
3
 
VI.2
 
Khoá luận hoặc môn học thay thế
5
 
85
FIB4056
Khoá luận tốt nghiệp
5
 
86
FIB4057
Những vấn đề hiện tại của kế toán
2
BSA2019
87
FIB2003
Các thị trường và định chế tài chính
3
FIB2001
 
 
Tổng cộng
135
 
 


Trường ĐHKT - ĐHQGHN