STT |
MÃ TÀI LIỆU |
TÊN HỌC LIÊU |
TÁC GiẢ |
NĂM |
SỐ LƯỢNG |
1 |
HL2009 - 01 |
Tiêu thụ nông sản ở Việt Nam |
PGS.TS Phan Huy Đường |
2006 |
1 |
2 |
HL2009 - 02 |
Giáo trình lý thuyết thống kê |
PGS.TS Trần Ngọc Phác
TS. Trần thị kim Thu |
|
1 |
3 |
HL2009 - 03 |
Tư duy lại tương lai |
Rowan Gibson |
2002 |
1 |
4 |
HL2009 - 04 |
Tư duy mới trong kinh doanh |
Thế nghĩa |
1998 |
1 |
5 |
HL2009 - 05 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống |
PGS.TS Đoàn thị hồng Vân |
2006 |
1 |
6 |
HL2009 - 06 |
Thuật lãnh đạo dẫn dắt nhóm đến thành công |
|
2003 |
1 |
7 |
HL2009 - 07 |
Phỏng vẫn khồng hề đáng sợ |
Marky Stein |
2006 |
1 |
8 |
HL2009 - 08 |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh
doanh |
TS.Thái trí Dũng |
2007 |
1 |
9 |
HL2009 - 09 |
Giao tiếp trong quản lý để tránh những lỗi giao
tiếp hàng ngày |
|
2004 |
1 |
10 |
HL2009 - 10 |
Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế
kỷ XXI |
|
2005 |
1 |
11 |
HL2009 - 11 |
Tài liệu bồi dưỡng kiến thức cơ bản về hội
nhập kinh tế quốc tế |
|
2004 |
1 |
12 |
HL2009 - 12 |
Tư duy phát triển hiện đại |
|
2003 |
1 |
13 |
HL2009 - 13 |
Công bằng và phát triển |
|
2005 |
1 |
14 |
HL2009 - 14 |
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế |
Tatyana P.Soubbotina |
2005 |
1 |
15 |
HL2009 - 15 |
Made in Japan chế tạo tại Nhật Bản |
|
2006 |
1 |
16 |
HL2009 - 16 |
Hồ Chí Minh tuyển tập 2 (1945 - 1954) |
|
2002 |
1 |
17 |
HL2009 - 17 |
Built to last |
Collins, Poras |
2002 |
1 |
18 |
HL2009 - 18 |
Hàn Phi Tử |
|
2001 |
1 |
19 |
HL2009 - 19 |
Tứ Thư |
|
2003 |
1 |
20 |
HL2009 - 20 |
Lý luận về cơ chế thị trường và sự vận dụng
ở Việt Nam |
PTS.Phan Huy Đường |
1996 |
1 |
21 |
HL2009 - 21 |
Tái lập công ty |
Hammer, Champy |
1999 |
1 |
22 |
HL2009 - 22 |
Định hướng chiến lược phát triển bền vững ở
Viêt Nam |
|
2004 |
1 |
23 |
HL2009 - 23 |
Essentials of strategic management |
J. David Hunger |
|
1 |
24 |
HL2009 - 24 |
Basic Economẻtics |
Damodar N.Guiarati |
|
1 |
25 |
HL2009 - 25 |
Giáo trình hệ thống thông tin quản lý |
PGS.TS Hàn Viết Thuận |
2004 |
1 |
26 |
HL2009 - 26 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản
lý |
Nguyễn Văn Vỵ |
2007 |
1 |
27 |
HL2009 - 27 |
Giáo trình hệ thống thông tin quản lý |
TS.Trương VĂn Tú
TS. Trần thị song Minh |
2000 |
1 |
28 |
HL2009 - 28 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
Nguyễn Văn BA |
2004 |
1 |
29 |
HL2009 - 29 |
Chiến lược doanh nghiệp |
Raymond Alain Thiestart |
1999 |
1 |
30 |
HL2009 - 30 |
Quản trị chiến lược nâng cao ( đề cương môn
học) |
|
2008 |
1 |
31 |
HL2009 - 31 |
Chiến lược đại dương xanh |
Kim, Renee Mauborgne |
2007 |
1 |
32 |
HL2009 - 32 |
Họach định chiến lược theo quá trình |
Griinig, Kiihn |
2005 |
1 |
33 |
HL2009 - 33 |
Chiến lược và chính sách kinh doanh |
Nguyễn Tấn Phước |
1996 |
1 |
34 |
HL2009 - 34 |
Chiến lược kinh doanh của các nhà doanh
nghiệp nổi tiếng Việt Nam và thế giới |
|
1999 |
1 |
35 |
HL2009 - 35 |
Chiến lược quản lý và kinh doanh |
Lasserre, Putti |
1995 |
1 |
36 |
HL2009 - 36 |
Tính chất của vốn, tích lũy và sử dụng vốn
(quyển II) |
|
|
|
37 |
HL2009 - 37+38 |
Mức độ giàu tăng trưởng khác nhau ở các dân
tộc ( quyển III) |
|
|
2 |
38 |
HL2009 - 39+40 |
Các hệ thống kinh tế học chính trị ( quyển IV) |
|
|
2 |
39 |
HL2009 - 41 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
PGS.TS Phan Huy Đường |
2004 |
1 |
40 |
HL2009 - 42 |
Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế |
GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
PGS.TS Mai Văn Bưu |
2005 |
1 |
41 |
HL2009 - 43 |
Giáo trình quản lý kinh tế |
|
2007 |
1 |
42 |
HL2009 - 44+45 |
Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam thực
trạng và kinh nghiệm |
PGS.TS Phạm thi Quý |
2002 |
2 |
43 |
HL2009 - 46 |
Kinh tế học cho thế giới thứ ba |
Michael Todaro |
1998 |
1 |
44 |
HL2009 - 47 |
Kinh tế học của các nước đang phát triển |
E.wayne Nafziger |
1998 |
1 |
45 |
HL2009 - 48 |
Kinh tế học ( tập II) |
Samuelson, Nordhalls |
2002 |
1 |
46 |
HL2009 - 49 |
Kinh tế học (Phần IV) kinh tế vi mô |
Samuelson, Nordhalls |
2002 |
1 |
47 |
HL2009 - 50 |
Kinh tế học vi mô |
David Begg |
1995 |
1 |
48 |
HL2009 - 51+52 |
Kinh tế học vĩ mô |
David Begg |
1995 |
1 |
49 |
HL2009 - 53+56 |
Bài tập kinh tế học vĩ mô |
David Begg |
1995 |
2 |
50 |
HL2009 - 54+55 |
Bài tập kinh tế học vi mô |
David Begg |
1995 |
2 |
51 |
HL2009 - 57 |
Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô |
|
2002 |
1 |
52 |
HL2009 - 58 |
Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Văn Ngọc |
2001 |
1 |
53 |
HL2009 - 59 |
Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc |
TS. Vũ Kim Dũng
TS. Phạm Văn Minh
|
2003 |
1 |
54 |
HL2009 - 60 |
Bài tập kinh tế vi mô |
TS.Tạ Đức Khánh |
2008 |
1 |
55 |
HL2009 - 61 |
Nghệ thuật đàm phán trong kinh doanh |
Phi Baguiley |
|
1 |
56 |
HL2009 - 62 |
Giáo trình giao dịch và đàm phán trong kinh
doanh |
GS.TS Hoàng Đức Thân |
2006 |
1 |
57 |
HL2009 - 63 |
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế |
PGS.TS Đoàn thị hồng Vân |
2004 |
1 |
58 |
HL2009 - 64 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
TS. Nguyễn Mạnh Quân |
|
1 |
59 |
HL2009 - 65 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
Phạm Quốc Toản |
2007 |
1 |
60 |
HL2009 - 66 |
Xây dựng và thay đổi văn hóa doanh nghiệp |
|
2006 |
1 |
61 |
HL2009 - 67 |
Đạo đức kinh doanh cấm nang quản lý doanh
nghiệp kinh doanh có trách nhiệm trong các
nền kinh tế thị trường mới nổi |
|
|
1 |
62 |
HL2009 - 68 |
Tìm hiểu và bản sắc văn hóa Việt Nam |
Trần Ngọc Thêm |
1997 |
1 |
63 |
HL2009 - 69 |
Xây dựng văn hóa mạnh trong Gami |
Gami Group |
2005 |
1 |
64 |
HL2009 - 70 |
Giáo trình đạo đức kinh doanh |
TS.Nguyễn Mạnh Quân |
2005 |
1 |
65 |
HL2009 - 71 |
Nghệ thuật hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Cường Hiền |
1994 |
1 |
66 |
HL2009 - 72 |
Tìm hiểu luật du lịch |
|
2006 |
1 |
67 |
HL2009 - 73 |
International travel and tourism |
Lundberg, Carolyn |
|
1 |
68 |
HL2009 - 74 |
Thị trường du lịch |
PTS. Nguyễn Văn Lưu |
1998 |
1 |
69 |
HL2009 - 75 |
Nhập môn khoa học du lịch |
Trần Đức Thanh |
2003 |
1 |
70 |
HL2009 - 76 |
Giáo trình kinh tế du lịch |
GS.TS Nguyễn Văn Đính
TS. Trần thị minh hòa |
2004 |
1 |
71 |
HL2009 - 77 |
We trip the light Fantastic |
|
|
1 |
72 |
HL2009 - 78+81 |
Những vấn đề cốt yếu trong quản lý |
KOONTZ, Weihrich |
1992 |
4 |
73 |
HL2009 - 82 |
Luật đấu thầu |
|
2008 |
1 |
74 |
HL2009 - 83 |
Evaluation guide for prequalification and biđing
under jbic ODA loans |
|
2007 |
1 |
75 |
HL2009 - 84 |
Handbook for procurement under |
|
2005 |
1 |
76 |
HL2009 - 85 |
Sổ tay hướng dẫn đấu thấu mua sắm bằng vốn
vay ODA cảu JBIC |
|
2005 |
1 |
77 |
HL2009 - 86 |
Guide for Evaluation Procedure forprocuremen
of cónultant for JBIC ODA Loan Project |
|
2006 |
1 |
78 |
HL2009 - 87 |
Sample documents for selection of cónultants
under JBIC ODA loans |
|
2000 |
1 |
79 |
HL2009 - 88 |
Sample bidding documents Under JBIC ODA |
|
2006 |
1 |
80 |
HL2009 - 89 |
Xây dựng văn hóa ngấn hàng nông nghiệp
và phát triển nông thôn Việt Nam dể phát triển
bền vững và hội nhập quốc tế. |
Kiều Trọng Tuyến |
2006 |
1 |
81 |
HL2009 - 90 |
Các công ty xuyên quốc gia |
Nguyễn thiết Sơn |
2003 |
1 |
82 |
HL2009 - 91 |
Giáo trình kinh doanh quốc tế |
PTS. Đỗ Đức bình |
1997 |
1 |
83 |
HL2009 - 92 |
Các công ty xuyên quốc gia hiện đại |
PTS. Nguyễn Khắc Thân |
1994 |
1 |
84 |
HL2009 - 93 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
TS. Bùi Lê Hà
TS. Nguyễn Đông Phong |
2001 |
1 |
85 |
HL2009 - 94 |
Quản trị học |
Nguyễn Hải Sản |
2005 |
1 |
86 |
HL2009 - 95 |
Good To |
Jim Collins |
|
1 |
87 |
HL2009 - 96 |
Phân tích toàn cảnh các thiết chế quản trị toàn
cầu. |
Thomas Boisson |
2003 |
1 |
88 |
HL2009 - 97 |
International Business |
W.L.Hill |
2005 |
1 |
89 |
HL2009 - 98 |
Tâm lý quản trị |
Trương Quan Niem
Hoang Van Thanh |
2005 |
1 |
90 |
HL2009 - 99 |
Tâm lý họch quản trị kinh doanh |
Nguyễn Đình Xuân |
1998 |
1 |
91 |
HL2009 - 100 |
Tâm lý trong quản trị kinh doanh |
PGS.TS Đỗ Văn Phức |
2004 |
1 |
92 |
HL2009 - 101 |
Giáo trình tâm lý học quản lý |
Nguyễn Đình Xuân |
1994 |
1 |
93 |
HL2009 - 102 |
Tâm lý học xã hội với quản lý doanh nghiệp |
PGS.Đỗ Long
PTS. Vũ Dũng |
1995 |
1 |
94 |
HL2009 - 103 |
Tâm lý học quản lý dành cho người lãnh đạo |
PGS.TS Nguyễn Bá Dương |
1999 |
1 |
95 |
HL2009 - 104 |
Tâm lý học kinh tế |
Paul Albou |
1997 |
1 |
96 |
HL2009 - 105 |
Tâm lý học xã hội |
Phương Kỳ Sơn |
2001 |
1 |
97 |
HL2009 - 106 |
Giáo trình tâm lý học kinh doanh thương mại |
Trần thị thu Hà |
2002 |
1 |
98 |
HL2009 - 107 |
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp |
PGS.TS Đặng thị Loan |
2006 |
1 |
99 |
HL2009 - 108 |
Hệ thống tài khoản kế toán |
nxb Taì Chính |
2006 |
1 |
100 |
HL2009 - 109 |
Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ
đồ kế toán |
nxb Taì Chính |
2006 |
1 |
101 |
HL2009 - 110 |
Hướng dẫn thự hiện chế độ chứng từ, sổ kế
toán và các hình thức kế toán |
TS. Nguyễn phương Liên |
2006 |
1 |
102 |
HL2009 - 111 |
Hội nhập với các nguyên tắc kế toán và kiểm
toán quốc tế |
|
2005 |
1 |
103 |
HL2009 - 112 |
Giáo trình nguyên lý kế toán |
TS. Nguyễn thị minh Tâm |
2003 |
|
104 |
HL2009 - 113 |
Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán |
PGS.TS Nguyễn thị Đông |
2007 |
1 |
105 |
HL2009 - 114 |
Nguyên lý kế toán ( lý thuyết và bài tập) |
TS. Phan Đức Dũng |
2006 |
1 |
106 |
HL2009 - 115+117 |
Kế toán quản trị |
|
2000 |
1 |
107 |
HL2009 - 116 |
Giáo trình kế toán quản trị |
PGS.TS Nguyễn Minh Phương |
2004 |
1 |
108 |
HL2009 - 118 |
Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh |
PGS.TS Phạm Thị Gái |
2004 |
1 |
109 |
HL2009 - 119 |
Phân tich hoạt động kinh doanh |
|
2004 |
1 |
110 |
HL2009 - 120 |
Phân tiích kinh tế doanh nghiệp lý thuyết và
thực hành |
TS. Nguyễn Năng Phúc |
2003 |
1 |
111 |
HL2009 - 121 |
Phân tiích hoạt động kinh doanh |
Phạm Văn Dược
Đặng Kim Cương |
1997 |
1 |
112 |
HL2009 - 122 |
Lý thuyết kiểm toán |
GS.TS Nguyễn Quang Quỳnh |
2001 |
1 |
113 |
HL2009 - 123 |
Giáo trình kiểm toán tài chính |
GS.TS Nguyễn Quang Quỳnh
TS. Ngô Trí Tuệ |
2006 |
1 |
114 |
HL2009 - 124 |
Kiểm toán lý thuyết và thực hành |
ThS. Phan Trung Kiên |
2006 |
1 |
115 |
HL2009 - 125 |
Giáo trình lý thuyết kiểm toán |
ThS.Đậu Ngọc Châu
TS. Nguyễn Viết Lợi |
2006 |
1 |
116 |
HL2009 - 126 |
Kế toán taì chính căn bản ( tập III) |
Robet N. Anthony |
2002 |
1 |
117 |
HL2009 - 127 |
Kế toán taì chính căn bản ( tập I) |
Robet N. Anthony |
2002 |
1 |
118 |
HL2009 - 128 |
Kế toán taì chính căn bản ( tập II) |
Robet N. Anthony |
2002 |
1 |
119 |
HL2009 - 129 |
Nguyên lý kế toán ( tập I) |
|
2004 |
1 |
120 |
HL2009 - 130 |
Nguyên lý kế toán ( tập II) |
|
2004 |
1 |
121 |
HL2009 - 131 |
Giáo trình thanh toán quốc tế trong thương mại |
PGS. Đinh Xuân Trình |
1998 |
1 |
122 |
HL2009 - 132 |
Giáo trình kế toán quốc tế |
TS. Nguyễn thị minh Tâm |
2004 |
1 |
123 |
HL2009 - 133 |
Giáo trình tài chính quốc tế |
PTS. Hồ Diệu |
1999 |
1 |
124 |
HL2009 - 134 |
Kiến thức cơ bản về hội nhập kinh tế quốc tế |
|
2004 |
1 |
125 |
HL2009 - 135 |
Các liên kết kinh tế thương mại quốc tế |
Nguyễn Vũ hoàng |
2003 |
1 |
126 |
HL2009 - 136 |
Tài chính doanh nghiệp ( lý thuyết và bài tập) |
TS. Nguyễn Minh Kiều |
2007 |
1 |
127 |
HL2009 - 137 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
PGS.TS Lưu thị Hương
PGS.TS Vũ Duy Hào |
2006 |
1 |
128 |
HL2009 - 138 |
Tài chính quốc tế hiện đại |
TS. Nguyễn Văn Tiến |
2000 |
1 |
129 |
HL2009 - 139 |
Internationnal Finance |
Keith Pilbeam |
|
1 |
130 |
HL2009 - 140 |
International Economics |
Robet J. Carbaugh |
|
1 |
131 |
HL2009 - 141 |
International Money $ Finance |
Michael Melvin |
|
1 |
132 |
HL2009 - 142 |
Tài chính công trong các nền kinh tế mở (1of 3) |
|
2004 |
1 |
133 |
HL2009 - 143 |
Phân tich tài chính (1of 2) |
|
2004 |
1 |
134 |
HL2009 - 144 |
Tài chính phát triển (1of 2) |
|
2004 |
1 |
135 |
HL2009 - 145 |
Tài chính phát triển (4 of 4) |
|
2004 |
1 |
136 |
HL2009 - 146 |
Tài chính công trong các nền kinh tế mở(3 of 3) |
|
2004 |
1 |
137 |
HL2009 - 147 |
Tài chính công trong các nền kinh tế mở(2 of 3) |
|
2004 |
1 |
138 |
HL2009 - 148 |
Tài chính phát triển (2 of 4) |
|
|
1 |
139 |
HL2009 - 149 |
Tài chính phát triển (3 of 4) |
|
|
1 |
140 |
HL2009 - 150 |
Tài chính phát triển (2of 2) |
|
|
1 |
141 |
HL2009 - 151 |
Tài chính công trong các nền kinh tế mở (1of 3) |
|
|
1 |
142 |
HL2009 - 152 |
Tài chính công trong các nền kinh tế mở (2of 3) |
|
|
1 |
143 |
HL2009 - 153 |
Tài chính công trong các nền kinh tế mở (3of 3) |
|
|
1 |
144 |
HL2009 - 154 |
Tái chính công ( 2 of 2) |
|
|
1 |
145 |
HL2009 - 155 |
Phân tich tài chính (2of 2) |
|
|
1 |
146 |
HL2009 - 156 |
Qủan Lý nhân sự |
Đình Phúc, Khánh Linh |
|
1 |
147 |
HL2009 - 157 |
Quản trị doanh nghiệp |
Nguyễn Hải Sản |
2007 |
1 |
148 |
HL2009 - 158 |
MBA trong tầm tay tổng quan |
Bruner, Eaker, Venkataraman |
2008 |
1 |
149 |
HL2009 - 159 |
Quản trị kinh doanh |
GS.TS Nguyễn Thành Độ
PGSTS. Nguyễn Ngọc Huyền |
2007 |
1 |
150 |
HL2009 - 160 |
MBA trong tầm tay tổng quan |
Nguyễn Hữu Thân |
2001 |
1 |
151 |
HL2009 - 161 |
Giáo trình quản trị nhân lực |
ThS. Vũ Thùy Dương
TS. Hoàng Văn Hải |
2005 |
1 |
152 |
HL2009 - 162+165 |
quản trị nguồn nhân lực |
Georget.Milkovich
Johnw.Boudreau |
2007 |
1 |
153 |
HL2009 - 163 |
quản trị nguồn nhân lực |
Trần Kim Dung |
|
1 |
154 |
HL2009 - 164 |
Giáo trình quản trị nhân lực |
TS. Nguyễn Văn Điểm
PGS.TS Nguyễn Ngọc Quân |
|
1 |
156 |
HL2009 - 166 |
Tìm hiểu tổ chức thương mại thế giới WTO |
|
2004 |
1 |
157 |
HL2009 - 167 |
Hỏi đáp về WTO |
|
2006 |
1 |
158 |
HL2009 - 168 |
Kinh tế học công cộng |
Joseph E.Stiglitz |
1995 |
1 |
159 |
HL2009 - 169 |
Giáo trình kinh tế học công cộng |
PGS.TS Phạm Văn Vận
ThS. Vũ Cương |
2006 |
1 |
160 |
HL2009 - 170 |
Nghiên cứu tình huống cho chính sách công
( 1 of 1) |
|
2004 |
1 |
161 |
HL2009 - 171+173
+174 |
Tài chính công ( 2 of 2) |
|
2002 |
1 |
162 |
HL2009 - 172 |
Phát triển kinh tế ( 1 of 2) |
|
2002 |
1 |
163 |
HL2009 - 175 |
Phát triển kinh tế ( 2 of 2) |
|
2002 |
1 |
164 |
HL2009 - 176 |
Thẩm định các chi phí phát triển (1 of 2) |
|
2004 |
1 |
165 |
HL2009 - 177 |
Công nghệ và phát triển |
|
2004 |
1 |
166 |
HL2009 - 178 |
Kinh tế đối ngoại Việt Nam |
PGS.TS Phan Huy Đường
PGS.TS Lê Danh Tốn |
2004 |
1 |
167 |
HL2009 - 179+180
+181 |
Kinh tế học quốc tế lý thuyêt và chính sách |
Pau R.rugman - Maurice |
1996 |
3 |
168 |
HL2009 - 182+183 |
Các công cụ quản lý môi trường |
Đặng Mộng Lân |
2001 |
1 |
169 |
HL2009 - 184 |
Giáo trình lịch Sử các học thuyết kinh tế |
PGS.TS Trần Bình Trọng |
2003 |
1 |
170 |
HL2009 - 185 |
Lịch sử tư tưởng kinh tế ( tập II) |
GS.Ageledan |
1996 |
1 |
171 |
HL2009 - 186 |
Lịch sử tư tưởng kinh tế ( tập I) |
Maurice Basle, Benhamon,
Geledan, Leobal, Lipoietz |
1996 |
1 |
172 |
HL2009 - 187 |
Lịch sử tư tưởng kinh tế |
Phạm Văn Chiến |
2003 |
1 |
173 |
HL2009 - 188 |
Lịch sử tư tưởng kinh tế |
TS. Mai Quế Anh
ThS.Phạm Văn Chiến
TS. Phạm Quốc Trung |
2007 |
1 |
174 |
HL2009 - 189 |
Kinh tê vĩ mô |
N.Gregory Mankiw |
1996 |
1 |
175 |
HL2009 - 190+198 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô |
Phạm Quang Vinh |
2002 |
8 |
176 |
HL2009 - 199 |
Kinh tê học vĩ mô |
NXB Giáo dục |
1997 |
1 |
177 |
HL2009 - 200 |
Giáo trình kinh tế vi mô |
PGS.TS Phí Mạnh Hồng |
2007 |
1 |
178 |
HL2009 - 201+202
+203 |
Kinh tế học vi mô |
PGS.TS Phí Mạnh Hồng |
2005 |
3 |
179 |
HL2009 - 204+205 |
Kinh tế học vi mô |
NXB Giáo dục |
1997 |
2 |
180 |
HL2009 - 206+209 |
Thúc đẩy quan hệ thương mại đàu tư giữa liên
hiệp Châu Âu và Việt Nam trong những năm
đầu thế kỷ XXI |
Bùi Huy Khoát |
2001 |
4 |
181 |
HL2009 - 210+213 |
Thị trường du lịch |
PTS. Nguyễn Văn Lưu |
1998 |
4 |
182 |
HL2009 - 214+217 |
Marketing duy lịch |
ThS. Trần Ngọc Nam
Trần Huy Khang |
2001 |
4 |
183 |
HL2009 - 218+221 |
Nhập môn khoa học du lịch |
Trần Đức Thanh |
2003 |
4 |
184 |
HL2009 - 222+225 |
Các tác phẩm của Lênin về kinh tế chính trị |
|
2004 |
4 |
185 |
HL2009 - 226+229 |
Luật kinh tế Việt Nam |
Lê Minh Toàn |
2002 |
4 |
186 |
HL2009 - 230 |
Quản trị học |
TS. Trần Anh Tài |
2002 |
1 |
187 |
HL2009 - 231+233 |
Giáo trình đấu thầu |
|
1999 |
3 |
188 |
HL2009 - 234+236 |
Tự do hóa thương mại |
TS. Nguyễn thị hồng Nhung |
2003 |
3 |
189 |
HL2009 - 237+239 |
Thương mại điện tử |
BỘ THƯƠNG MẠI |
1999 |
3 |
190 |
HL2009 - 240+241 |
Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào
không và tại sao. |
NXB Chính trị quốc gia |
1999 |
2 |
191 |
HL2009 - 242+243 |
Chiến lược kinh tế mới của Trung Quốc |
|
2004 |
1 |
192 |
HL2009 - 244 |
Kinh tế học của những vấn đề xã hội |
Phạm Quỳnh Anh |
2001 |
1 |
193 |
HL2009 - 245 |
Quyển IV Các hệ thống kinh tế học chính trị |
|
|
1 |
194 |
HL2009 - 246+247 |
Tư duy chính sách mới cho giai đoạn phát triên
mới |
Viện Kinh Tế Học |
2002 |
2 |
195 |
HL2009 - 248 |
Quyển II Tính chất của vốn tích lũy và sử
dụng vốn |
|
|
1 |
196 |
HL2009 - 249 |
Quyển III Mức độ giàu tăng trưởng khác nhau
ở các dân tộc |
|
|
1 |
197 |
HL2009 - 250 |
Lịch sử kinh tế Việt Nam |
Phạm Văn Chiến |
2003 |
1 |
198 |
HL2009 - 251 |
Giáo trình lịch sử kinh tế |
GS.TS Nguyễn Trí Dũng
PGS.TS Phạm Thị Quý |
2003 |
1 |
199 |
HL2009 - 252 |
Một số vấn đề về lịch sử kinh tế Việt Nam |
Lê Quốc Sử |
1998 |
1 |
200 |
HL2009 - 253+256 |
Chiến lược và quan hệ Kinh tế Mỹ - EU - Nhật
Bản thế kỷ XXI |
PGS.TS Lên Văn Sang
TS. Trần Quang Lâm
TS. Đào Lê Vinh |
2002 |
4 |
201 |
HL2009 - 257+258 |
Giáo trình kinh doanh quốc tế |
|
2002 |
2 |
202 |
HL2009 - 259+262 |
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh doanh
quốc tế |
GS.PTS Tô Xuân Dân |
1998 |
4 |
203 |
HL2009 - 263 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
PTS. Đặng Mih Trang |
1999 |
1 |
204 |
HL2009 - 264 |
Quản lý sản xuất |
TS. Nguyễn Văn Nghiến |
2002 |
1 |
205 |
HL2009 - 265 |
Tài chính công |
GS.TS Nguyễn Thị Cành |
|
1 |
206 |
HL2009 - 266+267
+268 |
Những nguyên lý của kinh tế học chính trị và
thuế khóa |
David Ricardo |
2002 |
3 |
207 |
HL2009 - 269 |
Chuyển đổi cơ cấu nông thôn (2 of 3) |
|
2004 |
1 |
208 |
HL2009 - 270 |
Chuyển đổi cơ cấu nông thôn (1 of 3) |
|
2004 |
1 |
209 |
HL2009 - 271 |
Chuyển đổi cơ cấu nông thôn (3 of 3) |
|
2004 |
1 |
210 |
HL2009 - 272 |
Phát triển nông thôn ( 2 of 3) |
|
2002 |
1 |
211 |
HL2009 - 273 |
Phát triển nông thôn ( 3 of 3) |
|
2002 |
1 |
212 |
HL2009 - 274+278 |
Các phương pháp phân tích |
|
2004 |
5 |
213 |
HL2009 - 279+281 |
Kinh tế học phát triển ở Đông và Đông Nam Á
II: Các mô hình sau khủng hoảng |
|
2004 |
3 |
214 |
HL2009 - 282+283 |
Chương trình đào tạo ngắn hạn
về quản lý kinh tế |
|
2002 |
2 |
215 |
HL2009 - 284+287 |
Public Finance open economies |
Jenkins, Shukla |
1994 |
4 |
216 |
HL2009 - 288+289 |
Marketing địa phương |
|
2004 |
2 |
217 |
HL2009 - 290+292 |
Một công trình nghiên cứu bản chất và nguyên
nhân phát sinh của cải của các dân tộc |
Adam Smith |
|
3 |
218 |
HL2009 - 293+295 |
Của cải của các dân tộc |
Adam Smith |
1997 |
3 |
219 |
HL2009 - 296 |
Giới thiệu quyển I bộ "Tư bản" của CácMac |
Đ.I.Rô-Den_Be |
1969 |
1 |
220 |
HL2009 - 297 |
Giới thiệu quyển II bộ "Tư bản" của CácMac |
Đ.I.Rô-Den_Be |
1971 |
1 |
221 |
HL2009 - 298+299 |
Giới thiệu quyển III bộ "Tư bản" của CácMac |
Đ.I.Rô-Den_Be |
1976 |
2 |
222 |
HL2009 - 300+302 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị ( tập II
quyển II) |
NXB Sự thật |
1985 |
3 |
223 |
HL2009 - 303+305 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị ( tập III
quyển III) phần I |
NXB Sự thật |
1987 |
3 |
224 |
HL2009 - 306+308 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị ( tập III
quyển III) phần II |
NXB Sự thật |
1987 |
3 |
225 |
HL2009 - 309+311 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị ( tập I
quyển I) phần I |
NXB Sự thật |
1987 |
3 |
226 |
HL2009 - 312+315 |
Bài giảng quản trị kinh doanh công nghiệp |
ThS. Bùi Thị Thêm |
2001 |
4 |
227 |
HL2009 - 316+317 |
Bài giảng quản trị kinh doanh |
ThS.Nguyễn thị anh Đào
Nguyễn thị Phi Nga |
2002 |
2 |
228 |
HL2009 - 318 |
Tập bài giảng thanh toán quốc tế |
TS. Hà Văn Hội |
|
1 |
229 |
HL2009 - 319 |
Tập bài giảng phân tích chính sách kinh tế xã
hội |
PGS.TS Phạm Văn Dũng |
2004 |
1 |
230 |
HL2009 - 320+323 |
Đề cương bài giảng kinh tế chính trị về các nền
kinh tế chuyển đổi và đổi mới kinh tế Việt Nam |
TS. Vũ Đức Thanh |
2004 |
4 |
231 |
HL2009 - 324+327 |
Tập baì giảng các liên kết kinh tế quốc tế |
PGS.TS Tạ Kim Ngọc |
2004 |
4 |
232 |
HL2009 - 328+329 |
Tập bài giảng tài chính quốc tế những vấn đề lý
luận và chính sách |
TS. Nguyễn Hồng Sơn |
2000 |
2 |
233 |
HL2009 - 330 |
Tập bài giảng lập và quản lý dự án đầu tư |
Đoàn Nghiệp
Hoàng Thị Thanh Vân |
2003 |
1 |
234 |
HL2009 - 331+335 |
tập bài giảng đầu tư nước ngoài ở trung quốc |
TS. Phạm Quốc Thái |
2004 |
5 |
235 |
HL2009 - 336 |
Chiến lược kinh tế mới của Trung Quốc |
|
|
1 |
236 |
HL2009 - 337+345 |
Tập bài giảng Kinh tế Nhà Nước |
TS. Mai thị thanh Xuân |
2005 |
9 |
237 |
HL2009 - 346+352 |
Tập bài giảng Vận tải và bảo hiểm |
ThS. Hà Văn Hội |
2002 |
8 |
238 |
HL2009 - 353 |
Management Information Systems |
Kenneth C. Laudon
Jane P.Laudon |
|
1 |
239 |
HL2009 - 354 |
Strategic Management Concepts and cases |
Arthur A.thompson
A.J.Strickland III |
1997 |
1 |
240 |
HL2009 - 355+356
+357 |
Kinh tế phát triển ở Đông và Đông Nam Á I:
các mô hình thị trường cũ 1967 - 1997 (1 of 3) |
|
2004 |
3 |
241 |
HL2009 - 358+359
+360 |
Kinh tế phát triển ở Đông và Đông Nam Á I:
các mô hình thị trường cũ 1967 - 1997 (2 of 3) |
|
2004 |
3 |
242 |
HL2009 - 361+362
+363 |
Kinh tế phát triển ở Đông và Đông Nam Á I:
các mô hình thị trường cũ 1967 - 1997 (3 of 3) |
|
2004 |
3 |
243 |
HL2009-364+365 |
Giới thiệu các tác phẩm về kinh tế chính trị của
Mac-Lênin |
ThS. Vũ Thị Dậu |
2002 |
2 |
244 |
HL2009-366+367 |
Kinh tế chính trị 2 ( tài liệu tham khảo). |
PGS.TS Phạm Văn Dũng |
2007 |
2 |
245 |
HL2009-368+369 |
Kinh tế chính trị 1 ( tài liệu tham khảo). |
PGS.TS Phạm Văn Dũng |
2007 |
2 |
246 |
HL2009-370+371 |
Kinh tế chính trị Mác - LêNin ( tập I) |
Phạm Văn Dũng |
2002 |
1 |
247 |
HL2009-372 |
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin ( Tập II) |
Phạm Văn Dũng |
2002 |
2 |
248 |
HL2009-373 |
Tập bài giảng kinh tế tư nhân |
PGS.TS Trịnh Thị Hoa Mai |
2004 |
1 |
249 |
HL2009-374 |
Kinh tế chính trị về thời kỳ quá độ lên
chủ nghĩaxã hội ở Việt Nam |
|
2009 |
1 |
250 |
HL2009-375 |
Chính sách kinh tế đối ngoại Việt Nam từ năm
1986 đến nay |
PGS.TS Phan Huy Đường |
2004 |
1 |
251 |
HL2009-376+377 |
Giáo trình kinh tế quốc tế |
khoa Kinh tế ĐHQGHN |
2004 |
2 |
252 |
HL2009-378 |
Giáo trình Nghiên cứu Marketing |
PGS.TS Nguyễn Viết Lâm |
2007 |
1 |
253 |
HL2009-379 |
Hướng dẫn nghiên cứu Marketing |
Edwards Hester |
1996 |
1 |
254 |
HL2009-380 |
Nghiên cứu Marketing |
David J.Luck/Ronald D.Rubin |
1993 |
1 |
255 |
HL2009-381 |
. Kỹ năng thương lượng |
Ban biên dịch G.B.S |
2006 |
1 |
256 |
HL2009-382 |
Kỹ thuật đàm phán thương mại QT |
Nguyễn Xuân Thơm, Nguyễn Văn Hồng |
2001 |
1 |
257 |
HL2009-383 |
Đàm phán theo phong cách Trump |
George H.Ross |
2007 |
1 |
258 |
HL2009-384 |
Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả |
Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà (biên dịch) |
|
1 |
259 |
HL2009-385 |
Cẩm nang quản lý hiệu quả |
Robert Heller |
|
1 |
260 |
HL2009-386 |
17 Nguyên tắc vang trong làm việc nhóm |
John C.Maxwell |
|
1 |
261 |
HL2009-387 |
Nghề tổng giám đốc (Tập 1) |
Lưu Trường Vũ,
Trương Đồng Toàn
Lý Thắng Quân,Thạch Tân |
|
1 |
262 |
HL2009-388 |
Nghề tổng giám đốc (Tập 2) |
Lưu Trường Vũ,
Trương Đồng Toàn
Lý Thắng Quân,Thạch Tân |
|
1 |
263 |
HL2009-389 |
Giám đốc: Người làm ra lợi nhuận |
|
|
1 |
264 |
HL2009-390 |
Nhà lãnh đạo tương lai |
|
|
1 |
265 |
HL2009-391 |
Leadership |
|
|
1 |
266 |
HL2009-392 |
Lãnh đạo và Quản lý-một nghệ thuật |
|
|
1 |
267 |
HL2009-393 |
Kinh tế đối ngoại VN |
TS. Nguyễn Trần Quế |
|
1 |
268 |
HL2009-394 |
Giáo trình Kinh tế đối ngoại |
|
|
1 |
269 |
HL2009-395 |
The World Bank: Global Economic Prospects and the Developing Countries, 2001. |
PGS. Nguyễn Pháp (Chủ biên) |
|
1 |
270 |
HL2009-396 |
Quản trị chất lượng |
TS. Nguyễn Kim Định |
|
1 |
271 |
HL2009-397 |
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức |
GS.TS Nguyễn Đình Phan |
|
1 |
272 |
HL2009-398 |
Electronic Commerce, 2004 |
|
|
1 |
273 |
HL2009-399 |
Quản lý dự án |
Georges Hirsch, Đặng Hữu Đạo, Nguyễn Tiến Dũng |
|
1 |
274 |
HL2009-400 |
Project Cycle Management Guidelines |
|
|
1 |
275 |
HL2009-401 |
International Project managemnet |
|
|
1 |
276 |
HL2009-402+404 |
Rủi ro tài chính - Thực tiễn và phương pháp đánh giá |
Nguyễn Thị Quy, 2008 |
|
2 |
277 |
HL2009-403 |
Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp |
Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Xuân Quyến, 2002 |
|
1 |
279 |
HL2009-405 |
Quản trị HĐ doanh nghiệp kiểu mới |
|
|
1 |
280 |
HL2009-406 |
Quản trị DN hiện đại |
|
|
1 |
281 |
HL2009-407 |
Tổ chức và quản trị công ty |
|
|
1 |
282 |
HL2009-408 |
Niên giám doanh nghiệp niêm yết 2007 |
|
|
1 |
283 |
HL2009-409 |
Boards at work |
|
|
1 |
284 |
HL2009-410+411 |
Luật doanh nghiệp |
|
|
1 |
285 |
HL2009-412 |
Essentials of Financial Risk Management |
|
|
1 |
286 |
HL2009-413 |
Khởi sự và phát triển doanh nghiệp |
|
|
1 |
287 |
HL2009-414 |
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh |
|
|
1 |
288 |
HL2009-415 |
7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ |
|
|
1 |
289 |
HL2009-416 |
Giám đốc: Người làm ra lợi nhuận. |
|
|
1 |
290 |
HL2009-417+418 |
Khởi sự doanh nghiệp |
|
|
2 |
291 |
HL2009-419 |
Tài chính doanh nghiệp hiện đại |
TS. Trần Ngọc Thơ |
|
1 |
292 |
HL2009-420 |
Giáo trình quản lý tài chính |
Vũ Việt Hùng |
2002 |
1 |
293 |
HL2009-421 |
Taì chính doanh nghiệp (lý thuyết, bài tập và
bài giải ) lý thuyết và thực hành quản lý ứng
dụng cho các công ty Việt Nam |
TS. Nguyễn Minh Kiều |
2007 |
1 |
294 |
HL2009-422 |
Kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề |
John Adair |
2008 |
1 |
295 |
HL2009-423 |
Phát triển con người trong thời đại toàn cầu hóa
hiện nay |
Báo cáo UNDP |
|
1 |
296 |
HL2009-424 |
Tài liệu môn học nguồn lực quốc tế hệ đào tạo
SĐH |
|
|
1 |
297 |
HL2009-425 |
Nhà quản trị hiệu quả |
Peter F.Drucker, Ph.D |
2004 |
1 |
298 |
HL2009-426 |
Taị sao không Làm thế nào để giải quyết các
vấn đề lớn nhỏ bằng cách sử dụng sáng kiến
trong cuộc sống hàng ngày. |
Barry Nalebuff và Lan Ayes |
2008 |
1 |
299 |
HL2009-427 |
Kinh tế học của Kinh doanh quốc tế |
Wiliam A.Kerr và
Nicholas perdikis |
|
1 |
300 |
HL2009-428 |
Các khối kinh tế và mậu dịch trên thế giới |
TS. Võ Đại Lược
PTS. Kim Ngọc |
1996 |
1 |
301 |
HL2009-429 |
Tuyển tập bài viết về tài trợ phát triển |
Diễn đàn kinh tế tài chính |
2005 |
1 |
302 |
HL2009-430 |
Năm 2000 xóa nợ cho các nước nghèo |
Nguyễn Văn Thanh |
1999 |
1 |
303 |
HL2009-431 |
Các Văn bản hướng dẫn quản lý nguồn vốn
hỗ trợ phát triển chính thức ODA |
Vụ tài chính - Bộ Tài chính |
2004 |
1 |
304 |
HL2009-432 |
Sổ tay quản lý nợ nước ngoài của chính phủ |
|
2005 |
1 |
305 |
HL2009-433 |
Nợ nứớc ngoài những vấn đề lý luận và thực
tiễn quản lý ở Việt Nam |
TS. Lê Quốc Lý
TS. Lê Huy Trọng |
2003 |
1 |
306 |
HL2009-434 |
Thông tư số 04/2007/TT-BKH
Hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý và sử
dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức |
Bộ Kế hoạch và đầu tư |
2007 |
1 |
307 |
HL2009-435 |
Kinh tế Hàn Quốc đang trỗi dậy |
Ban nghiên cứu Hàn Quốc học |
2002 |
1 |
308 |
HL2009-436 |
Một số vấn đề công nghiệp hóa, hiện đại hóa
ở Việt Nam. |
GS.TS Đỗ Hoài Nam |
2003 |
1 |
309 |
HL2009-437 |
Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế
mở |
TS. Nguyễn Văn Tiến |
2000 |
1 |
310 |
HL2009-438 |
Kinh tế đối ngoại Việt Nam |
PGS.TS Nguyễn Văn Trình |
2007 |
1 |
311 |
HL2009-439 |
Giáo trình Kinh tế dối ngoại Việt Nam |
Đại học kinh tế Quốc Dân |
1993 |
1 |
312 |
HL2009-440 |
Giáo trình Kinh tế dối ngoại Việt Nam |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
2005 |
1 |
313 |
HL2009-441 |
Kinh tế học phát triển về công nghiệp hóa và
cải cách nền kinh tế |
PGS.TS Đỗ Đức Định |
2004 |
1 |
314 |
HL2009-442 |
Tài liệu bồi dưỡng kiến thức cơ bản về hội
nhập kinh tế quốc tế |
Bộ Thương Mại |
2004 |
1 |
315 |
HL2009-443 |
Các công ty xuyên quốc gia khái niệm đặc
trưng và những biểu hiện mới |
Nguyễn thiết Sơn |
2003 |
1 |
316 |
HL2009-444 |
Nghề tổng giám đốc (Tập 2) |
|
2001 |
1 |
317 |
HL2009-445 |
Kinh doanh quốc tế |
Đoỗ Đức Bình
Bùi Anh Tuấn |
2001 |
1 |
318 |
HL2009-446 |
Marking management work A Practical Ẩpporach |
Keneth Stott và Allaker |
|
1 |
319 |
HL2009-447 |
Fundamentals of Human resource management |
David A.Decenzo |
|
1 |
320 |
HL2009-448 |
Managerial Economics |
Christopher R.Trhomas
S.charles Maurice |
2008 |
1 |
321 |
HL2009-449 |
Made in Japan chế tạo tại Nhật Bản |
Akio Morita |
2006 |
1 |
322 |
HL2009-450 |
Corporate Finance |
Stephen Ross, Westerfield,
Jaffe |
1996 |
1 |
323 |
HL2009-451 |
International economics trade theory and policy |
Appleyard, J.field,JR |
1995 |
1 |
324 |
HL2009-452 |
International Finance |
Keith Pilbeam |
2006 |
1 |
325 |
HL2009-453 |
Monetary theory and policy, 2nd Edition |
Carl.E.Walsh |
2005 |
1 |
326 |
HL2009-454 |
International Business |
Daniels, Radebaugh |
2001 |
1 |
327 |
HL2009-455 |
The Primacy of Politics |
Sheri Berman |
2006 |
1 |
328 |
HL2009-456 |
The three worilds of welfare capitalism |
Polity Press |
1990 |
1 |
329 |
HL2009-457 |
The globalization of world politics |
John Baylis, Steve Smith,
Patricia Owens |
2008 |
1 |
330 |
HL2009-458 |
Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và đánh
giá dựa trên kết quả |
Jody Zall Kusek, Ray C.Rist |
2005 |
1 |
331 |
HL2009-459 |
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thế
thế nào để hoàn thiện công tác quản lý của
Nhà nước |
Keith Mackay |
2008 |
1 |
332 |
HL2009-460 |
Strategic Management-Concepts and Cases: Competitiveness and Globalization |
Michael A.Hitt R. Duane Ireland Robert E.Hoskisson |
2009 |
1 |
333 |
HL2009-461 |
Strategic Management-Concepts and Cases: Competitiveness and Globalization-Instructor's Case Notes |
Michael A.Hitt R. Duane Ireland Robert E.Hoskisson |
2009 |
1 |
334 |
HL2009-462 |
The Management of Business Logistics - A Supply Chain Perspective |
John J.Coyle Edward J. Bardi C. John Langley Jr. |
2003 |
1 |
335 |
HL2009-463 |
Operations Management |
Jay Heizer Barry Render |
2008 |
1 |
336 |
HL2009-464 |
Bank Management & Financial Services |
Peter S. Rose Sylvia C.Hudgins |
2008 |
1 |
337 |
HL2009-465 |
Managerial Accounting |
Ray H.Garrison, Eric W.Norre
Peter C.Brewer |
2008 |
1 |
338 |
HL2009-466 |
Managerial Economics |
Mark Hirschey |
2006 |
1 |
339 |
HL2009-467 |
Human resource Management |
Fisher, Schoenfeldt, Shaw |
2006 |
1 |
340 |
HL2009-468 |
Managerial Economics |
Hirschey |
2009 |
1 |
341 |
HL2009-469 |
Business Research Methods |
Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler |
2008 |
1 |
342 |
HL2009-470 |
Organizational Behavior |
Kinicki, Kreitner |
2009 |
1 |
343 |
HL2009-471 |
Finacial Institution Management |
Anthony Saunders,
Marcia Millon Cornett |
2008 |
1 |
344 |
HL2009-472 |
International Business competing in the global
marketplaca |
Charles W.L.Hill |
1996 |
1 |
345 |
HL2009-473 |
Business Ethics |
Laura P.Hartman, Joe Desjardi |
2008 |
1 |
346 |
HL2009-474 |
Managerial Accounting
Crosson Needles |
Susan V.Crosson, Belverd
needles. |
2008 |
1 |
347 |
HL2009-475 |
Global Marketing Foreign Entry,
Local Mareting$ Global Management |
Johny K.Johansson |
2006 |
1 |
348 |
HL2009-476 |
The Evolution of Management Thought |
Daniel A.Wren, Arthuirg
G.bedeian |
2009 |
1 |
349 |
HL2009-477 |
Modern Business Statistics with Microsoft
Excel (Chapter 1-10) |
David R.Anderson Dennis J. Sweeney Thomas A.Williams |
2006 |
|
350 |
HL2009-478 |
Intermediate Algebra |
R.David Gustason Peter D. Frisk |
1999 |
|
351 |
HL2009-479 |
Music An Appreciation |
Roger Kamien |
1998 |
|
352 |
HL2009-480 |
Financial Reporting, Financial Statement Analysis, and Valuation-A Strategic Perspective |
Clyde P. Stickney Paul R. Brown James M. Wahlen |
|
|
353 |
HL2009-481 |
Understanding and Managing -Organization Behavior |
Jenifer M. George Gareth R.Jones |
2008 |
|
354 |
HL2009-482 |
Modern Business Statistics with Microsoft Excel
(Chapter 11-20) |
David R.Anderson Dennis J. Sweeney Thomas A.Williams |
2006 |
|
355 |
HL2009-483 |
Advertising and Promotion-An Integrated Marketing Communications Perspective |
George E. Belch
Michael A. Belch |
2007 |
|
356 |
HL2009-484 |
Human Resource Management-Nature of HR, Developing HR, Compensation, Managing Employee Relation |
Robert L. Mathis, John H. Jackson |
2008 |
|
357 |
HL2009-485 |
The Bedford guide for College Writers |
Kennedy, Muth, Holladay |
2005 |
|
358 |
HL2009-486 |
Principles of Economics |
N. Gregory Mankiw |
2008 |
|
359 |
HL2009-487 |
Public Speaking-Strategies for Success |
David Zarefsky |
2007 |
|
360 |
HL2009-488 |
Accounting Information Systems |
Ulric J. Gelinas, Jr and Richard B. Dull |
2008 |
|
361 |
HL2009-489 |
International Economics |
Robert J Carbaugh |
2007 |
|
362 |
HL2009-490 |
Strategic Management-Competitiveness and Globalization: Concepts |
Michael A. Hitt, R.Duane Ireland
Robert E. Hoskisson |
2007 |
|
363 |
HL2009-491 |
Fundamentals of Financial Management |
Eugene F.Brigham Joel F.Houston |
2007 |
|
364 |
HL2009-492 |
Advertising and Promotion-An Integrated Marketing Communications Perspective |
George E. Belch
Michael A. Belch |
2007 |
|
365 |
HL2009-493 |
Service Marketing: Intergrating Customer Focus Across the Firm |
Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner
Dwayne D. Gemler |
2006 |
|
366 |
HL2009-494 |
International Marketing |
Michael R. Cxinkota and Iikka A. Ronkainen |
2007 |
|
367 |
HL2009-495 |
Strategic Management- In Action |
Mary Coulter |
2005 |
|
368 |
HL2009-496 |
Comparative Economic Systems |
Steven Rosefielde |
2002 |
|
369 |
HL2009-497 |
Essentials of Managerial Finance |
Scott Besley Eugene F. Brigham |
2008 |
|
370 |
HL2009-498 |
Quản Trị Học |
Nguyễn Hải Sản |
2005 |
|
371 |
HL2009-499 |
Case Studies in Finance |
Robert E.Bruner, Eades,
Michael J.Schill |
2010 |
|
372 |
HL2009-500 |
Hợp đồng thương mại quốc tế |
Nguyễn Trọng Đàm |
|
1 |
373 |
HL2009-501 |
Pháp luật trong đàm phán ký kết thực hiện hợp
đồng kinh tế |
Nguyễn Văn Thông |
|
1 |
374 |
HL2009-502 |
Các điều kiện thương mại quốc tế
( Incoterms 2000) |
GS.TS Hoàng Văn Châu
Ths. Tô Bình Minh |
|
1 |
375 |
HL2009-503 |
The Economics of Electronic Commerce |
|
|
1 |
376 |
HL2009-504 |
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch
kinh doanh ngoại hối |
PGS.TS Nguyễn Văn Tiến |
|
1 |
377 |
HL2009-505 |
International Financial Management |
Eun / Resnick |
|
1 |
378 |
HL2009-506 |
Tài chính quốc tế |
PGS.TS Trần Ngọc Thơ |
|
1 |
379 |
HL2009-507 |
Quản trị Marketing |
Philip Koler |
|
1 |
380 |
HL2009-508 |
Giáo trình Marketing quốc tế |
GS.TS Trần Minh Đạo
PGS.TS Vũ Trí Dũng |
|
1 |
381 |
HL2009-509 |
Marketing Quốc tế |
TS Vũ Phương Thảo |
|
1 |
382 |
HL2009-510 |
Thương hiệu với nhà quản lý |
Nguyễn Quốc Thịnh |
|
1 |
383 |
HL2009-511 |
Định vị thương hiệu |
TS Dương Ngọc Dũng |
|
1 |
384 |
HL2009-512 |
Tạo dựng và quản trị thương hiệu : Danh tiếng
và lợi nhuận. |
|
|
1 |
385 |
HL2009-513 |
Marketing du lịch |
ThS. Trần Ngọc Nam
Trần Huy Khang |
|
1 |
386 |
HL2009-514 |
Marketing trong hoạt động khai thác bảo hiểm |
Tổng công ty Bảo hiểm VietNam |
|
1 |
387 |
HL2009-515 |
Quản trị Marketing du lịch |
PTS. Lưu Văn Nghiêm |
|
1 |
388 |
HL2009-516 |
Tổ chức và quản lý Tiếp thị - Bán hàng |
Viện NC và đào tạo về quản lý |
|
1 |
389 |
HL2009-517 |
Tiếp cận khách hàng: lợi ích cuả khách hàng
cũng là của bạn. |
Vương Linh |
|
1 |
390 |
HL2009-518 |
Một số vấn đề về lịch sử kinh tế Việt Nam |
Lê Quốc Sử |
|
1 |
391 |
HL2009-519 |
International Business |
Charles W.L.Hill
|
|
1 |
392 |
HL2009-520 |
Giáo trình quản trị Marketing trong doanh nghiệp |
PGS.TS Trương Đình Chiến |
|
1 |
393 |
HL2009-521 |
Quản trị ngân hàng |
TS Nguyễn Duệ |
2001 |
1 |
394 |
HL2009-522 |
Bank Management & Financial Services |
Peter S. Rose
Sylvia C.Hudgins |
2008 |
1 |
395 |
HL2009-523 |
Ứng dụng Marketing điện tử trong kinh doanh |
TS. Phạm Thu Hương
TS. Nguyễn Văn Thoan |
2009 |
1 |
396 |
HL2009-524 |
Marketing trong thời đại NET |
Thái Hùng Tâm |
2007 |
1 |
397 |
HL2009-525 |
Giao dịch thương mại điện tử |
TS. Nguyễn Văn Minh
Trần Hoài Nam |
2002 |
1 |
398 |
HL2009-526+529 |
Principles of Marketing ( I +IV) |
Philip Koler |
|
4 |
399 |
HL2009-530 |
Nghiệp vụ giao nhận vận tải và baỏ hiểm trong
ngoại thương. |
Phạm Mạnh Hiền |
2005 |
1 |
400 |
HL2009-531 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống |
PGS.TS Đoàn thị hồng Vân |
2006 |
1 |
401 |
HL2009-532 |
Nghệ thuật giao tiếp để thành công |
Leil Lowndes |
2009 |
1 |
402 |
HL2009-533 |
Những câu trả lời hay nhất cho 201 câu hỏi
phỏng vấn |
Matthew J Deluca
Nanette F.Deluca |
2006 |
1 |
403 |
HL2009-534 |
Hoàn thiện cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ của ngân hàngnhà nước VN trong điều kiện hội nhập Quốc tế |
Charles W.L.Hill
Gareth R.Jones |
1998 |
1 |
404 |
HL2009-535 |
International Finacial Management |
Jeff Madura |
2006 |
1 |
405 |
HL2009-536+537 |
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính |
Miskin |
|
|
406 |
HL2010- 538 |
Giáo trình Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Văn Tiến |
2007 |
1 |
407 |
HL2010- 539 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
TS. Trương Đoàn Thể |
2004 |
1 |
408 |
HL2010- 540 |
Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Ths Nguyễn Đình Trung |
2009 |
1 |
409 |
HL2010- 541 |
Khu vực kinh tế phi chính thức thực
trạng và những ván đề đặt ra với công tác quản lý |
PGS.TS Phạm Văn Dũng |
2004 |
1 |
410 |
HL2010- 542 |
Điều tiết sự di chuyển của dòng vốn tư nhân gián tiếp nước ngoài ở một số nước đang phát triển |
Nguyễn Hồng Sơn |
2005 |
1 |
411 |
HL2010- 543 |
Lãnh đạo |
Warren Bennis
Burt Nanus |
2009 |
1 |
412 |
HL2010- 544 |
Học làm lãnh đạo |
Joan Goldsmith; Warren Bennis |
2009 |
1 |
413 |
HL2010- 545 |
Thu hút đầu tư trực tiếp của TNCs và VN |
PGS.TS Hoàng Thị Bích Loan |
2008 |
1 |
414 |
HL2010- 546 |
Tăng cường hiệu quả phối hợp giua
chính sách tiền tệ và CS tài khóa |
Kỷ yếu hội thảo khoa học |
2006 |
1 |
415 |
HL2010- 547 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
GS.TS nguyễn văn nam
PGS.TS Vương Trọng Nghĩa |
2004 |
1 |
416 |
HL2010- 548 |
Bối cảnh quốc tế và những xu hướng điều chỉnh chính sách phat triển kinh tế ở một số nước lớn |
TSKH.Võ Đại Lược |
2003 |
1 |
417 |
HL2010- 549 |
Cục diện kinh tế thế gioi hai thập niên đầuthế kỷ XXI |
PGS.TS Lê Văn Sang |
2005 |
1 |
418 |
HL2010- 550 |
Đổi mới doanh nghiệp nhà nước ở
Việt Nam |
Viện sỹ: Võ Đại Lược |
1997 |
1 |
419 |
HL2010- 551 |
Mô hình CNH, HĐH theo định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam |
GS.TS Đỗ Hoài Nam
PGS.TS Trần Đình Thiên |
2009 |
1 |
420 |
HL2010- 552 |
Tài liệu môn học khu vực kinh tế nhà
nước ở Việt Nam |
PGS.TS Nguyễn Đình Kháng |
2010 |
1 |
421 |
HL2010- 553 |
Kinh tế nhà nước và quá trình đổi mới doanh nghiệp nhà nước |
PGS.TS Ngô Quang Minh |
2001 |
1 |
422 |
HL2010- 554 |
Tài chính công |
GS.TS Nguyễn Thị Cành |
2006 |
1 |
423 |
HL2010- 555 |
Public Sector Econimics for Developing Countries |
Michael Howard |
2001 |
1 |
424 |
HL2010- 556 |
Hoàn thiện cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ của ngân hàngnhà nước VN trong điều kiện hội nhập Quốc tế |
LATS: Nguyễn Thi Kim Thanh |
2009 |
1 |
425 |
HL2010- 557 |
Luật kinh doanh bất động sản |
( Taid liệu môn học) |
2009 |
1 |
426 |
HL2010- 558 |
Định giá bất động sản |
Taid liệu chương trình |
2009 |
1 |
427 |
HL2010- 559 |
Fundamentals of Real Estate Investment |
Austin J .Jaffe &C.F Sirmans |
2009 |
1 |
428 |
HL2010- 560 |
Chính trị học |
Tập bài giảng |
2004 |
1 |
429 |
HL2010- 561 |
Hành chính công và quản lý hiệu quả chính phủ |
Nguyễn Cảnh Chắt
(biên dịch) |
2005 |
1 |
430 |
HL2010- 562 |
Kinh tế Nics Đông A kinh nghiệm đối với Việt Nam |
Lê Văn Toàn, Trần Hoàng Kim,
Phạm Huy Tú |
1992 |
1 |
431 |
HL2010- 563 |
Một số vấn đề về chiến lược công nghiệp
hóa và lý thuyết phát triển |
PTS. Đỗ Đức ĐỊnh |
1999 |
1 |
432 |
HL2010- 564 |
Quản lý SX và TN |
Nguyễn Văn Nghiến |
2008 |
1 |
433 |
HL2010- 565 |
Phát triển kinh tế tri thức gắn với quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam |
Đặng Hữu,
Đinh Quang Ty
Hồ Ngọc Luật |
2009 |
1 |
434 |
HL2010- 566 |
Hội thảo Những vấn đề lý luận về sỡ hữu nhà nước và doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam |
PGS.TS Nguyễn Cúc |
2003 |
1 |
435 |
HL2010- 567 |
Financial Institutions Management |
Anthony Saunders |
|
1 |
436 |
HL2010- 568 |
Khoa học chính sách công |
. HV báo chí và tuyên truyền |
|
1 |
437 |
HL2010- 569 |
Chính sách công của Hoa Kỳ |
. Lê Vinh Danh |
|
1 |
438 |
HL2010- 570 |
Leadership |
.Robert N Lusier and Christopher F. Achua |
2004 |
1 |
439 |
HL2010- 571 |
Quản trị tài sản thương hiệu |
. Dương Hữu Mạnh |
|
1 |
440 |
HL2010- 572 |
Giáo trình Marketing quốc tế |
Trần Minh Đạo
Vũ Trí Dũng |
2007 |
1 |
441 |
HL2010- 573 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
ThS. Nguyễn Văn Dũng |
2008 |
1 |
442 |
HL2010- 574 |
Công nghiệp hoá Việt Nam trong thời đại
Châu Á - Thái Bình Dương |
GS. TS Trần Văn Thọ |
1998 |
1 |
443 |
HL2010- 575 |
Lợi thế cạnh tranh |
MiChael Porter |
2008 |
1 |
444 |
HL2010- 576 |
Made in Japan chế tạo tại Nhật Bản |
Akio Morita |
|
1 |
445 |
HL2010- 577 |
Chiến lược đại dương xanh |
W. Chan kim, Renee Mauborgne |
2007 |
1 |
446 |
HL2010- 578 |
Cạnh tranh cho tương lai |
Thái Quang Sa |
1999 |
1 |
447 |
HL2010- 579 |
Chiến lược cạnh tranh |
MiChael Porte |
2009 |
1 |
448 |
HL2010- 580 |
Xây dựng để trường tồn |
Nguyễn Dương Hiếu ( biên dịch) |
1997 |
1 |
449 |
HL2010- 581 |
Sở hữu tư nhân và kinh tế tư nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở VN |
Nguyễn Thanh Tuyên, Nguyễn Quốc Tế, Lương Minh Cừ |
2003 |
1 |
450 |
HL2010- 582 |
Báo cáo tổng kết: Một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 20 năm đổi mới ( 1986 - 2006) |
Đảng cộng sản VN, BCH TƯ, BCĐ tổng kết lý luận |
2005 |
1 |
451 |
HL2010- 583 |
Sở hữu Nhà nước và doanh nghiệp
Nhà nước trong nên kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam |
PGS.TS Nguyễn Cúc
PGS.TS Kim Văn Chính |
2006 |
1 |
452 |
HL2010- 584 |
Môi trường kinh doanh năm 2006 |
Tài liệu chuyên khảo |
|
1 |
453 |
HL2010- 585 |
Tạp chí QLKT |
Viện NCQLKTTW |
|
1 |
454 |
HL2010- 586 |
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở VN |
Lương Xuân Kỳ |
|
|
455 |
HL2010- 587 |
Thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở VN |
Hà Huy Thành |
2006 |
1 |
456 |
HL2010- 588 |
Tư duy lại tương lai |
Rowan Gibson |
2006 |
1 |
457 |
HL2010- 589 |
Finacial Modeling |
Simon Benniga |
2002 |
1 |
458 |
HL2010- 590 |
Spreadsheet Modeling in corporate Finance |
Craig W Holden |
|
1 |
459 |
HL2010- 591 |
Toán tài chính ứng dụng |
Nguyễn Tấn Bình |
2007 |
1 |
460 |
HL2010- 592 |
Nhận dạng các đặc điểm của khu vực phi chính qui ( trường hợp khảo sát tại Hà Nội ) |
Viện nghiên cứu quản lý KT TW |
1998 |
1 |
461 |
HL2010- 593 |
Khu vực kinh tế phi chính qui một số nh nghiệm quốc tếvà thực tiễn Việt Nam trong quá trình chuyển đổi kinh tế |
PTS. Lê Đăng Doanh
PTS. Nguyễn Minh Tú |
1997 |
1 |
462 |
HL2010- 594 |
Hệ thống an sinh xã hội của EU và
bài hoc kinh nghiệm cho Việt Nam |
PGS.TS Đinh Công Tuấn |
2008 |
1 |
463 |
HL2010- 595 |
Kinh tế 2008 - 2009 Việt Nam và thế giới |
Thời báo kinh tế VN |
2008 |
1 |
464 |
HL2010- 596 |
Đảm bảo xã hội trong nền kinh tế thị trường Nhật Bản hiện nay |
TS. Trần Thị Nhung |
2008 |
1 |
465 |
HL2010- 597 |
Bon Markets, Analyssis and Strategies |
Frank J. Fabozzi, CFA |
|
1 |
466 |
HL2010- 598 |
Fixed in come analysis |
Frank J. Fabozzi, CFA, CPA |
|
1 |