STT |
Mã tài liệu |
Tên sách |
Tác giả |
năm |
SL |
1 |
V2009-01 |
Đảm bảo xã hội trong nền kinh tế thị trường Nhật
Bản hiện nay
|
TS. Trần thị Nhung |
2008 |
1 |
2 |
V2009-02 |
Phát triển nguồn nhân lực trong các công ty Nhật
Bản hiện nay |
PGS.TS Nguyễn Duy Dũng
TS. Trần thị nhung |
2005 |
1 |
6 |
V2009-06 |
Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung
Quốc và Ấn Độ |
TS.Phạm Quốc Thái |
2008 |
1 |
7 |
V2009-07 |
Tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội ở Nhât Bản
từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay |
TS.Trần thị Nhung |
2002 |
1 |
8 |
V2009-08 |
Một số vấn đề về cơ sở khoa học của tổ chức trong
hệ thông chính trị |
PGS.Lê Minh Thông
TS. Nguyễn Tài Đức |
2008 |
1 |
9 |
V2009-09 |
Cơ sở lý luận về tổ chức và hoạt động của hệ thống
chính trị trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội
ở Việt Nam |
PGS.Lê Minh Thông |
2007 |
1 |
10 |
V2009-10 |
Những đậc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất
nước và hệ thống chính trị nước ta |
GS.TSKH Vũ Minh Giang |
2008 |
1 |
11 |
V2009-11 |
Quan điểm và nguyên tắc đổi mới hệ thống chính
trị ở Việt Nam giai đoạn 2005 - 2020 |
PGS.TS Trần đình Hoan |
2008 |
1 |
12 |
V2009-12 |
Quy hoạch cán bộ lãnh đạo quản lý |
TS. Đỗ Minh Cương |
2009 |
1 |
13 |
V2009-13 |
Đánh giá quy hoạch luân chuyển cán bộ lãnh đạo
quản lý trong thời ký công nghiệp hóa, hiện đại hóa
đất nước |
PGS.TS Trần đình Hoan |
2008 |
1 |
14 |
V2009-14 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
PGS.TS Trương đoàn Thể |
2007 |
1 |
15 |
V2009-15 |
Giáo trình lý thuyết thống kê |
PGS.TS Trần Ngọc Phác
TS. Trần thị Kim Thu |
2006 |
1 |
16 |
V2009-16 |
Giáo trình tài chính quốc tế |
PGS.TS Nguyễn VĂn Tiến |
2009 |
1 |
17 |
V2009-17 |
Giáo trình ngân hàng thương mại |
PGS.TS Nguyễn VĂn Tiến |
2009 |
1 |
18 |
V2009-18 |
Giáo trình kế toán quốc tế |
TS.Nguyễn Minh Phương
TS. Nguyễn Thị Đông |
2002 |
1 |
19 |
V2009-19 |
Giáo trình thanh toán quốc tế |
GS NSUT. Đinh Xuân Trình |
2006 |
1 |
20 |
V2009-20 |
Giáo trình thanh toán quốc tế cập nhật UCP 600 |
PGS.TS.Nguyễn Văn Tiến |
|
1 |
21 |
V2009-21+22 |
Quaản trị tài chúnh doanh nghiệp |
PGS.TS Lưu thị Hương
PGS.TS Vũ Duy Đào |
2006 |
2 |
22 |
V2009-23 |
Quản trị sản xuất và dịch vụ (lý thuyết và bài tập) |
GS.TS Đồng thi thanh Phương |
2004 |
1 |
23 |
V2009-24 |
Kinh tế học Phát triển những vấn đề đương đại |
|
2003 |
1 |
24 |
V2009-25 |
Quaản trị chiến lược trong toàn cầu hóa kinh tế |
PGS.TS Đào duy Huân |
2007 |
1 |
25 |
V2009-26 |
Giáo trình thống kê kinh tế |
TS.Phan Công Nghĩa |
2002 |
1 |
26 |
V2009-27 |
Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương |
PGS.TS Nguyễn VĂn Tiến |
2009 |
1 |
27 |
V2009-28+29 |
Giáo trình thanh toán quốc tế |
PGS.TS Nguyễn VĂn Tiến |
2008 |
2 |
28 |
V2009-30 |
Giáo trình thanh toán quốc tế |
GS. NSUT Đinh Xuân Trình |
2006 |
1 |
29 |
V2009-32 |
Quá trình quản trị doanh nghiệp |
PGS.TS Lê Văn Tâm
TS. Ngô Kim Thanh |
2004 |
1 |
30 |
V2009-33+34 |
Kế toán tài chính |
ĐHQG Tp HCM |
2006 |
2 |
31 |
V2009-35 |
Kế toán ngân hàng |
TS. Nguyễn thị Loan |
2006 |
1 |
32 |
V2009-36 |
Giáo trình kế toán ngân hàng thương mại |
ThS.Nguyễn Văn Lộc |
2007 |
1 |
33 |
V2009-37 |
Giáo trình kế toán ngân hàng |
TS. Nguyễn thi thanh Hương
NSUT. Vũ Thiện Thập |
2005 |
1 |
34 |
V2009-38 |
Marketing ngân hàng |
TS. Trịnh quốc Trung |
2008 |
1 |
35 |
V2009-39 |
Ngân hàng thương mại |
PGS.TS Phan thị Thu Hà |
2006 |
1 |
36 |
V2009-40 |
Giáo trình tín dụng ngấn hàng |
TS. Hố Diệu |
2001 |
1 |
37 |
V2009-41 |
Marketing trong ngân hàng |
PGS.PTS Phạm Ngọc Phong |
1996 |
1 |
38 |
V2009-42 |
Giáo trình Marketing ngân hàng |
NSUT.TS.Nguyễn Thị Minh Hiền |
2003 |
1 |
39 |
V2009-43 |
Về nghiệp vụ bao thanh toán factoring và forfaiting |
TS. Đặng thị nhàn |
2007 |
1 |
40 |
V2009-44+45 |
Tài chính doanh nghiệp( lý thuyết, bài tập và bài giải) |
TS.Nguyễn Minh Kiều |
2006 |
2 |
41 |
V2009-46 |
Quaản trị tài chính doanh nghiệp |
Nguyễn Hải Sản |
1996 |
1 |
42 |
V2009-47 |
Phân tích quản trị tài chính |
Nguyễn Tấn Bình |
2002 |
1 |
43 |
V2009-48 |
Quaản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại |
Dương Hữu Hạnh |
2005 |
1 |
44 |
V2009-49 |
Nguyên lý kế toán |
TS. Phan Đức Dũng |
2006 |
1 |
45 |
V2009-50 |
Nguyên lý kế toán |
TS.Trần Quí Liêm
ThS.Trần Văn Thuận
ThS.Phạm Thành Long |
2007 |
1 |
46 |
V2009-51+52 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Nguyễn Văn Trình |
2000 |
2 |
47 |
V2009-53+54 |
Bộ tập quán quốc tế về L/C |
|
2007 |
2 |
48 |
V2009-55 |
Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
PGS.TS Hoàng Thị Kim Quế |
2007 |
1 |
49 |
V2009-56 |
Hỏi - Đáp môn triết học Mác - Lênin |
Trần VănPhòng |
2008 |
1 |
50 |
V2009-57 |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng |
TS. Thái Trí Dũng |
2007 |
1 |
51 |
V2009-58 |
Giao tiếp trong kinh doanh Và cuộc sống |
PGS.TS Đoàn Thị Hồng Vân |
2006 |
1 |
52 |
V2009-59 |
Phỏng vấn không hề đáng sợ |
Marky Stein |
2006 |
1 |
53 |
V2009-60 |
Giao tiếp trong quản lý để tránh những lỗi giao tiếp
hàng ngày |
|
2004 |
1 |
54 |
V2009-61 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin tập I |
Phạm Văn Dũng |
2002 |
1 |
55 |
V2009-62 |
Kinh tế học vĩ mô |
|
1999 |
1 |
56 |
V2009-63 |
Kinh tế học vi mô |
|
2006 |
1 |
57 |
V2009-64 |
Hướng dẫn sử dụng Fact Accounting |
|
|
1 |
58 |
V2009-65 |
Thuật lãnh đạo nhóm dẫn dắt nhóm đến thành công |
|
2006 |
1 |
59 |
V2009-66 |
Bài giảng kinh tế lượng |
PGS.TS Nguyễn Quang Dong |
2006 |
1 |
60 |
V2009-67 |
Kinh tế lượng |
PGS.TS Nguyễn Quang Dong |
2007 |
1 |
61 |
V2009-68 |
Kinh tế học phát triển |
PTS.Phạm Văn Dũng |
1997 |
1 |
62 |
V2009-69 |
Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán
và các hình thức kế toán |
TS. Nguyễn Phương Liên |
2006 |
1 |
63 |
V2009-70 |
Hội nhập với các nguyên tắc kế toán |
|
2005 |
1 |
64 |
V2009-71 |
Kế toán Mỹ |
TS. Nguyễn Văn Thơm
TS. Trần Văn Thảo |
2003 |
1 |
65 |
V2009-72 |
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh
doanh ngoại hối |
TS. Nguyễn Văn Tiến |
2004 |
1 |
66 |
V2009-73+74 |
Tài chính quốc tế hiện đại |
PGS.TS Nguyễn VĂn Tiến |
2005 |
2 |
67 |
V2009-75+76 |
An ninh kinh tế thời kỳ hội nhập và gia nhập WTO |
GS.TS Nguyễn Xuân Yêm |
2008 |
2 |
68 |
V2009-77 |
Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung
Quốc và Ấn Độ |
TS. Phạm Quốc Thái |
2008 |
1 |
69 |
V2009-78+79+80 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2008 |
3 |
70 |
V2009-81+82+83 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin |
|
2008 |
3 |
71 |
V2009-84+85+86 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
|
2008 |
3 |
72 |
V2009-87 |
Nghiệp vụ Ngân hàng trung ương |
Hoàng Xuân Quế |
2005 |
1 |
73 |
V2009-88 |
Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô |
|
2002 |
1 |
74 |
V2009-89 |
Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô |
TS.Vũ Kim Dũng |
2003 |
1 |
75 |
V2009-90 |
Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc |
TS. Vũ Kim Dũng
TS.Phạm Văn Minh
TS. Cao Thúy Xiêm |
2003 |
1 |
76 |
V2009-91 |
Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Văn Ngọc |
2001 |
1 |
77 |
V2009-92 |
Lý thuyết chung về thị trường tài chính, ngân hàng và
chính sách tiền tệ. |
Nguyễn Văn Ngọc |
2009 |
1 |
78 |
V2009-93 |
Giáo trình bảo hiểm trong kinh doanh |
GS,TS. Hoàng Văn Châu |
2006 |
1 |
79 |
V2009-94 |
Vận tải và giao nhận trong thương mại |
PGS.TS.Nguyễn Hồng Đàm |
2005 |
1 |
80 |
V2009-95+98 |
Giáo trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế |
PGS.TS Nguyễn Xuân Thắng |
2009 |
4 |
81 |
V2009-99+102 |
Quaản trị chất lượng toàn diện |
Vũ Quốc Bình |
2003 |
4 |
82 |
V2009-103+106 |
Giáo trình kế toán quốc tế |
Nguyễn thị Minh Tâm |
2004 |
4 |
83 |
V2009-107+110 |
Giáo trình kế toán quản trị |
Nguyễn thị Minh Tâm |
2008 |
4 |
84 |
V2009-111+114 |
Marketing quốc tế |
Nguyễn Phương Thảo |
2005 |
4 |
85 |
V2009-115+118 |
Đầu tư tài chính |
Trần thị Thái Hà |
2005 |
4 |
86 |
V2009-119+122 |
Giáo trình nguyên lý Marketing |
Vũ Phương Thảo |
2005 |
4 |
87 |
V2009-123+126 |
Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô |
PGS.TS Nguyễn Văn Công |
2004 |
4 |
88 |
V2009-127+129 |
Tóm tắt bài tập trắc nghiệm kinh tế vĩ mô |
TS. Nguyễn Như Ý |
1999 |
3 |
89 |
V2009-130+132 |
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2003 |
3 |
90 |
V2009-133+136 |
Các công ty xuyên quốc gia |
Phùng Xuân Nhạ |
2007 |
4 |
91 |
V2009-137+140 |
Giáo trình kinh tế tài nguyên và môi trường |
Nguyễn thị kim Nga |
2005 |
4 |
92 |
V2009-141+144 |
Lịch sử tư tưởng kinh tế |
Phạm Văn Chiến |
2003 |
4 |
93 |
V2009-145+147 |
Lịch sử kinh tế Viêt Nam |
Phạm Văn Chiến |
2 |
3 |
94 |
V2009-148+150 |
Giáo trình nguyên lý kế toán |
Nguyễn thị Minh Tâm |
2003 |
3 |
95 |
V2009-151+153 |
Quản trị học |
Trần Anh Tài |
2007 |
3 |
96 |
V2009-154+156 |
Toán cao cấp tập I |
Trần Văn Cúc |
2006 |
3 |
97 |
V2009-157+159 |
Kinh tế đối ngoại Việt Nam |
Phan Huy Đường |
2007 |
3 |
98 |
V2009-160+162 |
toán cao cấp tập II |
Trần Văn Cúc |
2007 |
3 |
99 |
V2009-163+164 |
Chủ nghĩa tư bản ngày nay |
PGS.TS Đỗ Lộc Diệp |
2003 |
2 |
100 |
V2009-164+166 |
Vị trí vai trò và cơ cấu hoạt động của WTO trong hệ
thống thương mại đa phương |
PGS.TS Nguyễn Như Bình
PGS.TS Phùng Xuân Nhạ
PGS.TS Trần Đình Thiên |
2007 |
2 |
101 |
V2009-167 |
Giáo trình Kinh tế chính trị Mac - Lênin |
|
|
1 |
102 |
V2009-168+170 |
Liên kết giữa trường Địa học và doanh nghiệp trong
hoạt động đào tạo và nghiên cứu |
Trần Anh Tài,
Trần Văn Tùng |
2009 |
3 |
103 |
V2009-171+172 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
PGS.TS Vũ Văn Phúc,
TS. Mai Thế Hởn |
2004 |
2 |
104 |
V2009-173 |
Văn kiện Đảng tòan tập ( tập 13) |
Nguyễn Quý |
2001 |
1 |
105 |
V2009-174+175 |
Kỷ yếu Hội nghị khoa học sinh viên |
ĐHKT - ĐHQGHà Nội |
2007 |
80 |
106 |
V2009-176+177 |
Giáo trình kinh tế vi mô |
Phí Mạnh Hồng |
2009 |
480 |
107 |
V2009-178 |
Marketing |
Trần Minh Đạo |
2006 |
1 |
108 |
V2009-179 |
Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế đối
với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt
Nam |
Nguyễn Xuân Thắng |
2007 |
1 |
109 |
V2009-180 |
Toàn cầu hóa kinh tế lối thoát của Trung Quốc là ở
đâu |
Lưu Lực |
2002 |
1 |
110 |
V2009-181 |
Giáo trình thương mại điện tử căn bản |
TS. Trần Văn Hòe |
2007 |
1 |
111 |
V2009-182 |
Lý thuyết và chính sách thuế |
TS.Hoàng Văn Bằng |
2009 |
1 |
112 |
V2009-183 |
Câu hỏi và bài tập môn thuế |
TS.Lê Xuân Trường
ThS.Vương Thị Thu Hiền |
2007 |
1 |
113 |
V2009-184 |
Tài chính doanh Nghiệp căn bản |
TS.Nguyễn Minh Kiều |
2009 |
1 |
114 |
V2009-185 |
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư
hướng dẫn các chuẩn mực |
Bộ Tài Chính |
2009 |
1 |
115 |
V2009-186 |
Thuế và kế toán thuế 2009 |
PGS.TS Võ Văn Nhị |
2009 |
1 |
116 |
V2009-187 |
Thuế thực hành ( lý thuyết bài tập và bài giải ) |
ThS.Nguyễn thị Mỹ Linh |
2008 |
1 |
117 |
V2009-188 |
Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp |
PGS.TS Nghiêm Văn Lợi
ThS.Nguyễn Minh Đức |
2008 |
1 |
118 |
V2009-189 |
Toàn cầu hóa tăng trưởng và nghèo đói. |
Ngân Hàng Thế Giới |
2002 |
1 |
119 |
V2009-190 |
Phát triển nguồn nhân lực thông qua giáo dục và
đào tạo Kinh nghiệm Đông Á |
Lê Thị Ái Lâm |
2003 |
1 |
120 |
V2009-191 |
Triển vọng kinh tế thế giới 2020 |
PGS.TS Kim Ngọc |
2005 |
1 |
121 |
V2009-192 |
Tài chính doanh Nghiệp căn bản |
TS.Nguyễn Minh Kiều |
2009 |
1 |
122 |
V2009-193 |
Liên kết giữa trường Địa học và doanh nghiệp trong
hoạt động đào tạo và nghiên cứu |
TS.Trần Anh Tài
PGS.TS Trần Văn Tùng |
2009 |
1 |
123 |
V2009-194 |
Tiếp cận các học thuyết và chính sách tiền tệ trong
nền kinh tế thị trường |
Trần Xuân Lệ |
1993 |
1 |
124 |
V2009-195 |
Phác thảo Nền Kinh Tế Mỹ |
Christopher Conte, Albert.Karr |
2003 |
1 |
125 |
V2009-196 |
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán |
PTS.Ngô Hướng |
1995 |
1 |
126 |
V2009-197 |
Kinh tế Việt Nam năm 2004 Những vấn đề nổi bật |
GS.TS Nguyễn Văn Thường
GS.TS Nguyễn Kế Tuấn |
2005 |
1 |
127 |
V2009-198 |
Tài chính doanh nghiệp hiện đại |
TS.Trần Ngọc Thơ |
2003 |
1 |
128 |
V2009-199+200 |
Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài
học kinh nghiệm cho Việt Nam |
Ngô Đăng Thành
Trần Quang Tuyến
Mai Thị Thanh Xuân |
2009 |
2 |
129 |
V2009-201 |
Kinh tế du lịch |
TS.Nguyễn Hồng Giáp |
2002 |
1 |
130 |
V2009-202+203 |
Việt Nam hướng tới nền giáo dục hiện đại |
GS.TS Nguyễn Đình Hương |
2009 |
18 |
131 |
V2009-204 |
Giáo trình Thương mại quốc tế |
PGS.TS Nguyễn Văn Tuấn
TS. Trần Hòe |
2009 |
1 |
132 |
V2009-205 |
Giáo trình kinh tế phát triển |
TS. Phạm Ngọc Linh
TS. Nguyễn Thị Kim Dung |
2008 |
1 |
133 |
V2009-206+208 |
Giáo trình kinh tế quốc tế |
TS.Khu Thị Tuyết Mai
TS.Vũ Anh Dũng |
2009 |
480 |
134 |
V2009-209+210 |
Giáo trình các thị trường và định chế tài chính |
PGS.TS Trần Thị Thái Hà
ThS. Lê Thị Phương Thảo |
2010 |
280 |
135 |
V2009-211+213 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
PGS.TS Phan Huy Đường |
2010 |
180 |
136 |
V2009-214 |
Giáo trình phân tích báo caó tài chính |
PGS.TS Nguyễn Năng Phúc |
2008 |
1 |
137 |
V2009-215 |
Phân tích báo cáo tài chính lý thuyết bài tập $ bài giải |
ThS.Nguyễn Công Bình
Đặng Kim Cương |
2008 |
1 |
138 |
V2009-216 |
Chuyên khảo về báo cáo tài chính và lập, đọc, kiểm tra, phân tích báo cáo tài chính |
PGS.TS Nguyễn Văn Công |
2005 |
1 |
139 |
V2009-217 |
Kế toán ngân hàng lý thuyêt và bài tập |
TS. Trương Thị Hồng |
2006 |
1 |
140 |
V2009-218 |
Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu |
GS.TS Võ Thanh Thu |
2002 |
1 |
141 |
V2009-219 |
Báo cáo nghiên cứu công khai,minh bạch hóa ở
Việt Nam |
Cơ quan phát triển Quốc tê Hoa Kỳ |
2006 |
1 |
142 |
V2009-220+223 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Phạm Văn Chiến
Nguyễn Ngọc Thanh |
2010 |
808 |
143 |
V2009-224+227 |
Điều chỉnh chính sách đầu tư trực tiếp nước ngoài ở
Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế. |
Phùng Xuân Nhạ |
2010 |
941 |
144 |
V2010-228+230 |
Marketing cơ sở lý luận và thực hành |
Nguyễn Mạnh Tuân |
2010 |
417 |